Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 12 | 15 | 81 | 83.4 | -2.4 | 5 | 44% |
Chủ | 14 | 5 | 9 | 82.3 | 84.4 | -2.1 | 5 | 36% |
Khách | 13 | 7 | 6 | 79.6 | 82.3 | -2.7 | 4 | 54% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 85 | 86.9 | -1.9 | 40% |
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 15 | 79.6 | 84.8 | -5.2 | 3 | 46% |
Chủ | 15 | 6 | 9 | 79.8 | 86.1 | -6.3 | 4 | 40% |
Khách | 13 | 7 | 6 | 79.3 | 83.2 | -3.9 | 2 | 54% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 79 | 88.3 | -9.3 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
66
-
77
Sky
27
-
44
T
WNBA
Minnesota
74
-
82
Sky
30
-
37
T
WNBA
Minnesota
81
-
78
Sky
42
-
39
B
WNBA
Sky
88
-
85
Minnesota
46
-
44
T
WNBA
Minnesota
78
-
82
Sky
38
-
47
T
WNBA
Minnesota
76
-
89
Sky
38
-
42
T
WNBA
Sky
95
-
101
Minnesota
44
-
48
B
WNBA
Minnesota
89
-
105
Sky
49
-
58
T
WNBA
Sky
83
-
86
Minnesota
40
-
50
B
WNBA
Minnesota
83
-
81
Sky
38
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
96
-
104
Sky
37
-
46
T
WNBA
Wings
89
-
104
Sky
48
-
58
T
WNBA
Sky
104
-
85
Mercury
57
-
48
T
WNBA
Sky
74
-
83
Storm
40
-
42
B
WNBA
Sky
95
-
107
Las Vegas Aces
48
-
55
B
WNBA
Storm
75
-
90
Sky
32
-
49
T
WNBA
Mercury
80
-
62
Sky
40
-
30
B
WNBA
Sky
72
-
84
Sun
38
-
36
B
WNBA
Sky
77
-
88
Dream
33
-
42
B
WNBA
Sky
68
-
82
Dream
41
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
66
-
76
Liberty
42
-
41
B
WNBA
Sun
79
-
69
Minnesota
37
-
30
B
WNBA
Sun
83
-
87
Minnesota
44
-
48
T
WNBA
Liberty
83
-
88
Minnesota
39
-
48
T
WNBA
Minnesota
97
-
92
Mystics
58
-
60
T
WNBA
Minnesota
81
-
98
Las Vegas Aces
30
-
48
B
WNBA
Minnesota
73
-
70
Sparks
46
-
29
T
WNBA
Dream
82
-
73
Minnesota
54
-
37
B
WNBA
Minnesota
67
-
107
Wings
34
-
50
B
WNBA
Minnesota
89
-
113
Las Vegas Aces
42
-
54
B