Bảng xếp hạng

Storm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 7 20 78.9 84.6 -5.7 6 26%
Chủ 14 2 12 74.3 82.6 -8.3 6 14%
Khách 13 5 8 83.8 86.8 -3 4 38%
trận gần đây 10 3 7 78.7 81.6 -2.9 30%
Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 20 7 84 78.3 5.7 2 74%
Chủ 13 9 4 85.6 79.2 6.4 2 69%
Khách 14 11 3 82.4 77.4 5 2 79%
trận gần đây 10 8 2 84.1 76.1 8 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
93 - 73
Storm
57
-
24
B
WNBA
Storm
79 - 85
Sun
48
-
45
B
WNBA
Sun
88 - 83
Storm
44
-
40
B
WNBA
Sun
82 - 71
Storm
42
-
32
B
WNBA
Storm
86 - 93
Sun
43
-
42
B
Commissioners Cup
Storm
79 - 57
Sun
46
-
35
T
WNBA
Sun
66 - 89
Storm
29
-
43
T
WNBA
Storm
90 - 87
Sun
46
-
40
T
WNBA
Sun
72 - 95
Storm
33
-
42
T
WNBA
Storm
87 - 74
Sun
38
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
91 - 97
Storm
50
-
41
T
WNBA
Storm
65 - 76
Wings
33
-
46
B
WNBA
Fever
62 - 85
Storm
27
-
47
T
WNBA
Sky
74 - 83
Storm
40
-
42
T
WNBA
Liberty
86 - 82
Storm
35
-
45
B
WNBA
Storm
75 - 90
Sky
32
-
49
B
WNBA
Storm
63 - 79
Las Vegas Aces
28
-
39
B
WNBA
Dream
85 - 75
Storm
48
-
33
B
WNBA
Mystics
93 - 86
Storm
47
-
39
B
WNBA
Liberty
80 - 76
Storm
35
-
36
B
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
72 - 88
Sun
33
-
56
T
WNBA
Sun
79 - 69
Minnesota
37
-
30
T
WNBA
Sun
83 - 87
Minnesota
44
-
48
B
WNBA
Wings
83 - 88
Sun
42
-
40
T
WNBA
Dream
78 - 86
Sun
38
-
45
T
WNBA
Sun
82 - 71
Dream
38
-
41
T
WNBA
Mercury
72 - 66
Sun
43
-
34
B
WNBA
Sky
72 - 84
Sun
38
-
36
T
WNBA
Sun
92 - 84
Mystics
46
-
41
T
WNBA
Sun
93 - 73
Storm
57
-
24
T

43%
45.9%
32.5%
36.8%
49%
50%
76.6%
78%
34.3
31.7
18.7
21.1
8
8.2
15.4
11.8