Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 19 29 18 36 83
19 24 18 30 43 91
- Washington Mystics - Los Angeles Sparks

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brittney Sykes
    Brittney Sykes
    17
    5/11
    5/9
  • Nneka Ogwumike
    Nneka Ogwumike
    20
    6/11
    7/8
Board
  • Cloud N.
    Cloud N.
    6
    5
    1
  • Nneka Ogwumike
    Nneka Ogwumike
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Cloud N.
    Cloud N.
    7
    5
    34
  • Jordin Canada
    Jordin Canada
    7
    3
    40

Washington Mystics

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-12 0-1 1-1 6 7 4 0 13
33 1-3 0-0 3-4 1 1 3 0 5
32 5-11 2-2 5-9 3 6 4 0 17
23 2-8 0-1 1-2 2 4 2 0 5
18 3-7 0-0 2-3 4 0 5 0 8
18 2-6 2-5 3-4 1 0 0 0 9

Los Angeles Sparks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 2-9 2-7 9-10 4 7 2 0 15
21 3-6 1-2 0-0 3 1 2 0 7
31 6-11 1-1 7-8 10 5 2 0 20
30 4-7 3-6 2-2 1 2 3 0 13
24 7-11 1-2 2-2 6 1 5 0 17
22 1-7 0-0 2-3 7 3 4 0 4
19 4-7 2-2 0-0 1 0 2 0 10
3 0-1 0-1 5-6 0 0 1 0 5

Washington Mystics
Los Angeles Sparks

Washington Mystics

  • Ariel Atkins
    Ariel Atkins
    Ankle
  • Elena Donne
    Elena Donne
    Ankle
  • Shakira Austin
    Shakira Austin
    Crotch
  • Kristi Toliver
    Kristi Toliver
    Foot

Los Angeles Sparks

  • Chiney Ogwumike
    Chiney Ogwumike
    Foot
  • Katie Samuelson
    Katie Samuelson
    Other
  • Lexie Brown
    Lexie Brown
    Other
  • Nia Clouden
    Nia Clouden
    Knee
  • Stephanie Talbot
    Stephanie Talbot
    Knee