Bảng xếp hạng

Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 13 14 80.1 85.1 -5 3 48%
Chủ 14 6 8 80.8 86.8 -6 4 43%
Khách 13 7 6 79.3 83.2 -3.9 2 54%
trận gần đây 10 5 5 79.9 87.1 -7.2 50%
Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 20 6 88.2 82 6.2 1 77%
Chủ 14 10 4 88.9 83.4 5.5 1 71%
Khách 12 10 2 87.3 80.3 7 1 83%
trận gần đây 10 8 2 88.7 83.3 5.4 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
83 - 88
Minnesota
39
-
48
T
WNBA
Liberty
88 - 69
Minnesota
45
-
37
B
WNBA
Liberty
77 - 84
Minnesota
37
-
46
T
WNBA
Minnesota
84 - 78
Liberty
45
-
42
T
WNBA
Minnesota
74 - 66
Liberty
39
-
37
T
WNBA
Minnesota
88 - 78
Liberty
45
-
41
T
WNBA
Liberty
86 - 75
Minnesota
43
-
45
B
WNBA
Minnesota
94 - 64
Liberty
42
-
33
T
WNBA
Liberty
66 - 92
Minnesota
39
-
44
T
WNBA
Liberty
73 - 89
Minnesota
40
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
79 - 69
Minnesota
37
-
30
B
WNBA
Sun
83 - 87
Minnesota
44
-
48
T
WNBA
Liberty
83 - 88
Minnesota
39
-
48
T
WNBA
Minnesota
97 - 92
Mystics
58
-
60
T
WNBA
Minnesota
81 - 98
Las Vegas Aces
30
-
48
B
WNBA
Minnesota
73 - 70
Sparks
46
-
29
T
WNBA
Dream
82 - 73
Minnesota
54
-
37
B
WNBA
Minnesota
67 - 107
Wings
34
-
50
B
WNBA
Minnesota
89 - 113
Las Vegas Aces
42
-
54
B
WNBA
Minnesota
75 - 64
Mercury
39
-
22
T
New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
69 - 76
Liberty
34
-
32
T
WNBA
Sparks
79 - 87
Liberty
35
-
51
T
WNBA
Liberty
83 - 88
Minnesota
39
-
48
B
WNBA
Liberty
95 - 84
Dream
57
-
42
T
WNBA
Liberty
86 - 82
Storm
35
-
45
T
WNBA
Liberty
101 - 83
Fever
68
-
46
T
WNBA
Mystics
87 - 96
Liberty
41
-
50
T
WNBA
Liberty
88 - 98
Wings
51
-
49
B
WNBA
Fever
87 - 95
Liberty
41
-
48
T
WNBA
Liberty
80 - 76
Storm
35
-
36
T

45.1%
44.2%
32.7%
36.5%
50.4%
50.9%
72.1%
84.6%
33.5
40.1
18.6
23.7
6.6
5.3
14.4
14.3