Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 12 | 13 | 80.8 | 80.3 | 0.5 | 4 | 48% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 85.3 | 79.2 | 6.1 | 3 | 67% |
Khách | 13 | 4 | 9 | 76.5 | 81.3 | -4.8 | 6 | 31% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 81.9 | 86.9 | -5 | 30% |
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 17 | 78.2 | 81.7 | -3.5 | 4 | 35% |
Chủ | 15 | 7 | 8 | 79.3 | 79.5 | -0.2 | 3 | 47% |
Khách | 11 | 2 | 9 | 76.6 | 84.6 | -8 | 5 | 18% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 77.5 | 85.7 | -8.2 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
76
-
79
Sparks
32
-
40
B
WNBA
Sparks
81
-
94
Mystics
44
-
53
T
WNBA
Sparks
84
-
82
Mystics
35
-
31
B
WNBA
Mystics
78
-
68
Sparks
56
-
23
T
WNBA
Sparks
89
-
82
Mystics
49
-
44
B
WNBA
Mystics
89
-
71
Sparks
45
-
35
T
WNBA
Sparks
72
-
80
Mystics
45
-
39
T
WNBA
Mystics
64
-
81
Sparks
34
-
47
B
WNBA
Mystics
95
-
66
Sparks
54
-
37
T
WNBA
Sparks
98
-
81
Mystics
51
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
80
-
73
Mystics
40
-
41
B
WNBA
Wings
90
-
62
Mystics
43
-
29
B
WNBA
Minnesota
97
-
92
Mystics
58
-
60
B
WNBA
Mystics
84
-
69
Mercury
46
-
31
T
WNBA
Mystics
87
-
96
Liberty
41
-
50
B
WNBA
Mystics
76
-
82
Fever
36
-
39
B
WNBA
Mystics
93
-
86
Storm
47
-
39
T
WNBA
Sun
92
-
84
Mystics
46
-
41
B
WNBA
Mystics
96
-
88
Fever
55
-
40
T
WNBA
Wings
89
-
72
Mystics
37
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
69
-
76
Liberty
34
-
32
B
WNBA
Sparks
79
-
87
Liberty
35
-
51
B
WNBA
Sparks
81
-
68
Fever
45
-
39
T
WNBA
Sparks
79
-
78
Fever
47
-
38
T
WNBA
Wings
98
-
84
Sparks
52
-
48
B
WNBA
Minnesota
73
-
70
Sparks
46
-
29
B
WNBA
Sparks
78
-
97
Las Vegas Aces
31
-
54
B
WNBA
Mercury
78
-
72
Sparks
42
-
36
B
WNBA
Sparks
79
-
90
Dream
40
-
53
B
WNBA
Dream
112
-
84
Sparks
54
-
48
B