Bảng xếp hạng

Fever
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 7 19 80.3 85.1 -4.8 6 27%
Chủ 10 2 8 78.8 82.2 -3.4 6 20%
Khách 16 5 11 81.2 86.9 -5.7 5 31%
trận gần đây 10 2 8 77.9 85.1 -7.2 20%
Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 19 7 83.8 78.5 5.3 2 73%
Chủ 13 9 4 85.6 79.2 6.4 2 69%
Khách 13 10 3 82 77.8 4.2 2 77%
trận gần đây 10 7 3 83.7 79.1 4.6 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
81 - 78
Fever
38
-
34
B
WNBA
Fever
61 - 70
Sun
28
-
35
B
WNBA
Fever
81 - 89
Sun
28
-
41
B
WNBA
Sun
88 - 69
Fever
48
-
37
B
WNBA
Fever
70 - 92
Sun
41
-
54
B
WNBA
Sun
94 - 85
Fever
37
-
35
B
WNBA
Fever
73 - 67
Sun
28
-
29
T
WNBA
Fever
80 - 86
Sun
37
-
55
B
WNBA
Sun
88 - 67
Fever
50
-
33
B
WNBA
Fever
77 - 96
Sun
37
-
47
B

Tỷ số quá khứ   

Indiana Fever
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
72 - 71
Mercury
46
-
43
T
WNBA
Fever
62 - 85
Storm
27
-
47
B
WNBA
Sparks
81 - 68
Fever
45
-
39
B
WNBA
Sparks
79 - 78
Fever
47
-
38
B
WNBA
Liberty
101 - 83
Fever
68
-
46
B
WNBA
Mystics
76 - 82
Fever
36
-
39
T
WNBA
Fever
87 - 95
Liberty
41
-
48
B
WNBA
Fever
76 - 77
Wings
38
-
38
B
WNBA
Mystics
96 - 88
Fever
55
-
40
B
WNBA
Minnesota
90 - 83
Fever
47
-
42
B
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
79 - 69
Minnesota
37
-
30
T
WNBA
Sun
83 - 87
Minnesota
44
-
48
B
WNBA
Wings
83 - 88
Sun
42
-
40
T
WNBA
Dream
78 - 86
Sun
38
-
45
T
WNBA
Sun
82 - 71
Dream
38
-
41
T
WNBA
Mercury
72 - 66
Sun
43
-
34
B
WNBA
Sky
72 - 84
Sun
38
-
36
T
WNBA
Sun
92 - 84
Mystics
46
-
41
T
WNBA
Sun
93 - 73
Storm
57
-
24
T
WNBA
Las Vegas Aces
102 - 84
Sun
59
-
48
B

44.1%
45.7%
31.9%
35.5%
48.8%
50.1%
81.1%
75.3%
31.8
30.9
18.6
21.2
7
8.1
15.3
11.3