Bảng xếp hạng
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 6 | 19 | 78.7 | 84.7 | -6 | 6 | 24% |
Chủ | 13 | 2 | 11 | 75 | 83.2 | -8.2 | 6 | 15% |
Khách | 12 | 4 | 8 | 82.8 | 86.4 | -3.6 | 4 | 33% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 76.4 | 82.3 | -5.9 | 20% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 14 | 11 | 86.2 | 82.6 | 3.6 | 2 | 56% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 86.8 | 80.7 | 6.1 | 2 | 75% |
Khách | 13 | 5 | 8 | 85.6 | 84.4 | 1.2 | 3 | 38% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 89.5 | 80.8 | 8.7 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
103
-
109
Storm
47
-
55
T
WNBA
Storm
91
-
95
Wings
41
-
52
B
WNBA
Storm
83
-
74
Wings
39
-
41
T
WNBA
Wings
79
-
84
Storm
38
-
39
T
WNBA
Wings
88
-
89
Storm
41
-
42
T
WNBA
Storm
51
-
68
Wings
27
-
31
B
WNBA
Storm
67
-
68
Wings
33
-
28
B
WNBA
Storm
105
-
102
Wings
57
-
54
T
WNBA
Wings
97
-
100
Storm
45
-
44
T
WNBA
Storm
107
-
95
Wings
55
-
54
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
62
-
85
Storm
27
-
47
T
WNBA
Sky
74
-
83
Storm
40
-
42
T
WNBA
Liberty
86
-
82
Storm
35
-
45
B
WNBA
Storm
75
-
90
Sky
32
-
49
B
WNBA
Storm
63
-
79
Las Vegas Aces
28
-
39
B
WNBA
Dream
85
-
75
Storm
48
-
33
B
WNBA
Mystics
93
-
86
Storm
47
-
39
B
WNBA
Liberty
80
-
76
Storm
35
-
36
B
WNBA
Sun
93
-
73
Storm
57
-
24
B
WNBA
Storm
66
-
81
Liberty
27
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
104
-
91
Wings
58
-
41
B
WNBA
Wings
90
-
62
Mystics
43
-
29
T
WNBA
Wings
83
-
88
Sun
42
-
40
B
WNBA
Wings
98
-
84
Sparks
52
-
48
T
WNBA
Liberty
88
-
98
Wings
51
-
49
T
WNBA
Minnesota
67
-
107
Wings
34
-
50
T
WNBA
Fever
76
-
77
Wings
38
-
38
T
WNBA
Wings
80
-
78
Las Vegas Aces
39
-
40
T
WNBA
Las Vegas Aces
89
-
82
Wings
42
-
51
B
WNBA
Wings
89
-
72
Mystics
37
-
33
T