Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 15 20 15 34 69
14 18 18 26 32 76
- Los Angeles Sparks - New York Liberty

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Nneka Ogwumike
    Nneka Ogwumike
    20
    8/16
    4/4
  • Courtney Vandersloot
    Courtney Vandersloot
    23
    9/14
    1/2
Board
  • Nneka Ogwumike
    Nneka Ogwumike
    8
    6
    2
  • Stewart B.
    Stewart B.
    12
    7
    5
Kiến tạo
  • Jordin Canada
    Jordin Canada
    6
    6
    40
  • Courtney Vandersloot
    Courtney Vandersloot
    6
    2
    31

Los Angeles Sparks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 4-19 1-7 4-4 3 6 3 0 13
28 4-9 1-2 2-2 3 3 3 0 11
32 2-4 1-3 3-3 6 2 3 0 8
32 8-16 0-0 4-4 8 1 3 0 20
21 3-8 2-3 0-0 4 3 3 0 8
25 2-7 0-1 2-3 7 1 2 0 6
6 0-3 0-1 0-0 2 0 0 0 0

New York Liberty

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-12 1-8 4-4 3 3 2 0 11
31 9-14 4-5 1-2 7 6 3 0 23
37 7-19 1-9 1-2 12 4 3 0 16
31 4-11 0-4 1-2 3 4 3 0 9
29 2-3 0-1 5-5 8 1 2 0 9
14 1-3 1-3 0-0 3 1 2 0 3
7 1-2 0-1 0-0 2 0 0 0 2
5 1-2 1-2 0-0 2 1 1 0 3

Los Angeles Sparks
New York Liberty

Los Angeles Sparks

  • Stephanie Talbot
    Stephanie Talbot
    Knee
  • Katie Samuelson
    Katie Samuelson
    Other
  • Lexie Brown
    Lexie Brown
    Other
  • Chiney Ogwumike
    Chiney Ogwumike
    Foot
  • Nia Clouden
    Nia Clouden
    Knee

New York Liberty

  • Xu Han
    Xu Han
    Other
  • Stefanie Dolson
    Stefanie Dolson
    Ankle