Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 18 | 7 | 84 | 78.9 | 5.1 | 2 | 72% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 86.2 | 80.1 | 6.1 | 2 | 67% |
Khách | 13 | 10 | 3 | 82 | 77.8 | 4.2 | 1 | 77% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 83.9 | 81.1 | 2.8 | 60% |
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 13 | 80.5 | 85.3 | -4.8 | 3 | 50% |
Chủ | 14 | 6 | 8 | 80.8 | 86.8 | -6 | 4 | 43% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 80.2 | 83.6 | -3.4 | 2 | 58% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 82 | 87.5 | -5.5 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
83
-
87
Minnesota
44
-
48
B
WNBA
Minnesota
68
-
89
Sun
28
-
41
T
WNBA
Minnesota
84
-
89
Sun
47
-
47
T
WNBA
Sun
90
-
83
Minnesota
45
-
34
T
WNBA
Minnesota
79
-
86
Sun
32
-
42
T
WNBA
Minnesota
84
-
94
Sun
38
-
51
T
WNBA
Sun
82
-
71
Minnesota
42
-
36
T
WNBA
Sun
72
-
60
Minnesota
42
-
28
T
WNBA
Minnesota
79
-
74
Sun
33
-
37
B
WNBA
Sun
69
-
78
Minnesota
42
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
83
-
87
Minnesota
44
-
48
B
WNBA
Wings
83
-
88
Sun
42
-
40
T
WNBA
Dream
78
-
86
Sun
38
-
45
T
WNBA
Sun
82
-
71
Dream
38
-
41
T
WNBA
Mercury
72
-
66
Sun
43
-
34
B
WNBA
Sky
72
-
84
Sun
38
-
36
T
WNBA
Sun
92
-
84
Mystics
46
-
41
T
WNBA
Sun
93
-
73
Storm
57
-
24
T
WNBA
Las Vegas Aces
102
-
84
Sun
59
-
48
B
WNBA
Sun
81
-
89
Liberty
43
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
83
-
87
Minnesota
44
-
48
T
WNBA
Liberty
83
-
88
Minnesota
39
-
48
T
WNBA
Minnesota
97
-
92
Mystics
58
-
60
T
WNBA
Minnesota
81
-
98
Las Vegas Aces
30
-
48
B
WNBA
Minnesota
73
-
70
Sparks
46
-
29
T
WNBA
Dream
82
-
73
Minnesota
54
-
37
B
WNBA
Minnesota
67
-
107
Wings
34
-
50
B
WNBA
Minnesota
89
-
113
Las Vegas Aces
42
-
54
B
WNBA
Minnesota
75
-
64
Mercury
39
-
22
T
WNBA
Minnesota
90
-
83
Fever
47
-
42
T