Bảng xếp hạng

Sparks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 9 15 78.5 81.7 -3.2 4 38%
Chủ 13 7 6 80.1 79.2 0.9 3 54%
Khách 11 2 9 76.6 84.6 -8 5 18%
trận gần đây 10 2 8 76.8 86 -9.2 20%
Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 18 6 88.7 82.7 6 2 75%
Chủ 14 10 4 88.9 83.4 5.5 1 71%
Khách 10 8 2 88.5 81.6 6.9 2 80%
trận gần đây 10 8 2 90.4 84.6 5.8 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
64 - 61
Sparks
28
-
39
B
WNBA
Liberty
102 - 73
Sparks
53
-
41
B
WNBA
Sparks
84 - 74
Liberty
40
-
43
T
WNBA
Liberty
83 - 86
Sparks
45
-
38
T
WNBA
Sparks
73 - 76
Liberty
36
-
44
B
WNBA
Liberty
70 - 96
Sparks
31
-
42
T
WNBA
Sparks
93 - 78
Liberty
51
-
34
T
WNBA
Liberty
83 - 78
Sparks
44
-
37
B
WNBA
Sparks
92 - 98
Liberty
50
-
48
B
WNBA
Liberty
73 - 78
Sparks
34
-
36
T

Tỷ số quá khứ   

Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
81 - 68
Fever
45
-
39
T
WNBA
Sparks
79 - 78
Fever
47
-
38
T
WNBA
Wings
98 - 84
Sparks
52
-
48
B
WNBA
Minnesota
73 - 70
Sparks
46
-
29
B
WNBA
Sparks
78 - 97
Las Vegas Aces
31
-
54
B
WNBA
Mercury
78 - 72
Sparks
42
-
36
B
WNBA
Sparks
79 - 90
Dream
40
-
53
B
WNBA
Dream
112 - 84
Sparks
54
-
48
B
WNBA
Sky
86 - 78
Sparks
43
-
38
B
WNBA
Sky
80 - 63
Sparks
46
-
37
B
New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
83 - 88
Minnesota
39
-
48
B
WNBA
Liberty
95 - 84
Dream
57
-
42
T
WNBA
Liberty
86 - 82
Storm
35
-
45
T
WNBA
Liberty
101 - 83
Fever
68
-
46
T
WNBA
Mystics
87 - 96
Liberty
41
-
50
T
WNBA
Liberty
88 - 98
Wings
51
-
49
B
WNBA
Fever
87 - 95
Liberty
41
-
48
T
WNBA
Liberty
80 - 76
Storm
35
-
36
T
WNBA
Liberty
99 - 95
Mercury
53
-
46
T
WNBA
Storm
66 - 81
Liberty
27
-
44
T

42.2%
44.9%
31.1%
37.2%
46.3%
51%
80.1%
86%
31.4
38.6
17.8
24.8
7.9
6.4
13.3
14.3