Bảng xếp hạng

Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 9 15 78.1 82.5 -4.4 5 38%
Chủ 13 4 9 80.6 84.3 -3.7 5 31%
Khách 11 5 6 75.2 80.5 -5.3 4 45%
trận gần đây 10 4 6 79.3 82.7 -3.4 40%
Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 6 17 75.8 83.5 -7.7 5 26%
Chủ 11 5 6 77.5 78.5 -1 5 45%
Khách 12 1 11 74.2 88.2 -14 6 8%
trận gần đây 10 4 6 75.6 78.3 -2.7 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
80 - 62
Sky
40
-
30
B
WNBA
Mercury
69 - 75
Sky
35
-
41
T
WNBA
Mercury
67 - 82
Sky
25
-
39
T
WNBA
Sky
91 - 75
Mercury
46
-
40
T
WNBA
Sky
73 - 70
Mercury
35
-
28
T
WNBA
Sky
80 - 74
Mercury
37
-
44
T
WNBA
Sky
86 - 50
Mercury
46
-
24
T
WNBA
Mercury
91 - 86
Sky
40
-
40
B
WNBA
Mercury
77 - 91
Sky
35
-
46
T
WNBA
Mercury
103 - 83
Sky
49
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
74 - 83
Storm
40
-
42
B
WNBA
Sky
95 - 107
Las Vegas Aces
48
-
55
B
WNBA
Storm
75 - 90
Sky
32
-
49
T
WNBA
Mercury
80 - 62
Sky
40
-
30
B
WNBA
Sky
72 - 84
Sun
38
-
36
B
WNBA
Sky
77 - 88
Dream
33
-
42
B
WNBA
Sky
68 - 82
Dream
41
-
42
B
WNBA
Fever
87 - 89
Sky
47
-
54
T
WNBA
Sky
86 - 78
Sparks
43
-
38
T
WNBA
Sky
80 - 63
Sparks
46
-
37
T
Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
78 - 65
Mercury
45
-
33
B
WNBA
Mystics
84 - 69
Mercury
46
-
31
B
WNBA
Mercury
80 - 62
Sky
40
-
30
T
WNBA
Mercury
72 - 66
Sun
43
-
34
T
WNBA
Las Vegas Aces
98 - 72
Mercury
52
-
34
B
WNBA
Mercury
78 - 72
Sparks
42
-
36
T
WNBA
Minnesota
75 - 64
Mercury
39
-
22
B
WNBA
Liberty
99 - 95
Mercury
53
-
46
B
WNBA
Mercury
76 - 86
Minnesota
37
-
46
B
WNBA
Mercury
85 - 63
Fever
52
-
35
T

43.3%
44.5%
35.6%
34.6%
46.9%
49.1%
68.9%
78.8%
33
33.1
19.6
19.3
7.3
6.1
13.3
15.8