Bảng xếp hạng

Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 17 5 88.7 82.4 6.3 1 77%
Chủ 12 9 3 88.8 83 5.8 1 75%
Khách 10 8 2 88.5 81.6 6.9 2 80%
trận gần đây 10 8 2 89.6 85.3 4.3 80%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 13 10 85 84.7 0.3 3 57%
Chủ 12 6 6 85.5 85.3 0.2 4 50%
Khách 11 7 4 84.5 83.9 0.6 3 64%
trận gần đây 10 8 2 86 77.8 8.2 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
80 - 110
Liberty
40
-
59
T
WNBA
Liberty
79 - 86
Dream
46
-
41
B
WNBA
Dream
83 - 106
Liberty
39
-
61
T
WNBA
Liberty
87 - 83
Dream
52
-
49
T
WNBA
Dream
70 - 80
Liberty
42
-
53
T
WNBA
Liberty
81 - 92
Dream
36
-
41
B
WNBA
Dream
77 - 89
Liberty
43
-
53
T
WNBA
Dream
73 - 69
Liberty
40
-
34
B
WNBA
Dream
78 - 99
Liberty
40
-
43
T
WNBA
Liberty
87 - 90
Dream
45
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
86 - 82
Storm
35
-
45
T
WNBA
Liberty
101 - 83
Fever
68
-
46
T
WNBA
Mystics
87 - 96
Liberty
41
-
50
T
WNBA
Liberty
88 - 98
Wings
51
-
49
B
WNBA
Fever
87 - 95
Liberty
41
-
48
T
WNBA
Liberty
80 - 76
Storm
35
-
36
T
WNBA
Liberty
99 - 95
Mercury
53
-
46
T
WNBA
Storm
66 - 81
Liberty
27
-
44
T
WNBA
Las Vegas Aces
98 - 81
Liberty
49
-
42
B
WNBA
Sun
81 - 89
Liberty
43
-
47
T
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
78 - 65
Mercury
45
-
33
T
WNBA
Dream
78 - 86
Sun
38
-
45
B
WNBA
Sun
82 - 71
Dream
38
-
41
B
WNBA
Dream
82 - 73
Minnesota
54
-
37
T
WNBA
Dream
85 - 75
Storm
48
-
33
T
WNBA
Sky
77 - 88
Dream
33
-
42
T
WNBA
Sky
68 - 82
Dream
41
-
42
T
WNBA
Sparks
79 - 90
Dream
40
-
53
T
WNBA
Dream
112 - 84
Sparks
54
-
48
T
WNBA
Dream
94 - 89
Mystics
47
-
48
T

46.1%
44.8%
39.2%
37.3%
50.8%
48%
84.3%
76.9%
37.8
38.8
25
19.4
6.2
7.4
14.4
13.2