Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 9 | 86 | 82.3 | 3.7 | 2 | 59% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 86.9 | 81.8 | 5.1 | 2 | 80% |
Khách | 12 | 5 | 7 | 85.2 | 82.8 | 2.4 | 2 | 42% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 86.5 | 78.5 | 8 | 70% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 17 | 6 | 83.9 | 78.4 | 5.5 | 2 | 74% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 86.5 | 79.5 | 7 | 1 | 73% |
Khách | 12 | 9 | 3 | 81.5 | 77.4 | 4.1 | 1 | 75% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 85.3 | 78.1 | 7.2 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
80
-
74
Wings
44
-
30
B
WNBA
Wings
58
-
73
Sun
34
-
34
B
WNBA
Sun
79
-
89
Wings
30
-
46
T
WNBA
Sun
93
-
68
Wings
47
-
37
B
WNBA
Wings
82
-
71
Sun
41
-
38
T
WNBA
Sun
99
-
68
Wings
47
-
35
B
WNBA
Sun
77
-
85
Wings
39
-
27
T
WNBA
Wings
56
-
83
Sun
25
-
48
B
WNBA
Wings
59
-
80
Sun
27
-
47
B
WNBA
Sun
80
-
70
Wings
30
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
98
-
84
Sparks
52
-
48
T
WNBA
Liberty
88
-
98
Wings
51
-
49
T
WNBA
Minnesota
67
-
107
Wings
34
-
50
T
WNBA
Fever
76
-
77
Wings
38
-
38
T
WNBA
Wings
80
-
78
Las Vegas Aces
39
-
40
T
WNBA
Las Vegas Aces
89
-
82
Wings
42
-
51
B
WNBA
Wings
89
-
72
Mystics
37
-
33
T
WNBA
Mercury
62
-
77
Wings
32
-
36
T
WNBA
Sparks
93
-
83
Wings
44
-
44
B
WNBA
Sparks
76
-
74
Wings
33
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
78
-
86
Sun
38
-
45
T
WNBA
Sun
82
-
71
Dream
38
-
41
T
WNBA
Mercury
72
-
66
Sun
43
-
34
B
WNBA
Sky
72
-
84
Sun
38
-
36
T
WNBA
Sun
92
-
84
Mystics
46
-
41
T
WNBA
Sun
93
-
73
Storm
57
-
24
T
WNBA
Las Vegas Aces
102
-
84
Sun
59
-
48
B
WNBA
Sun
81
-
89
Liberty
43
-
47
B
WNBA
Sun
96
-
72
Sky
54
-
42
T
WNBA
Minnesota
68
-
89
Sun
28
-
41
T