Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 16 | 5 | 88.8 | 82.4 | 6.4 | 1 | 76% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 89.1 | 83.1 | 6 | 2 | 73% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 88.5 | 81.6 | 6.9 | 2 | 80% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 89.9 | 85.9 | 4 | 80% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 18 | 78.1 | 86.2 | -8.1 | 6 | 18% |
Chủ | 13 | 2 | 11 | 75 | 83.2 | -8.2 | 6 | 15% |
Khách | 9 | 2 | 7 | 82.6 | 90.6 | -8 | 5 | 22% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 80.1 | 87.8 | -7.7 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
80
-
76
Storm
35
-
36
T
WNBA
Storm
66
-
81
Liberty
27
-
44
T
WNBA
Storm
78
-
86
Liberty
39
-
46
T
WNBA
Liberty
72
-
81
Storm
37
-
39
B
WNBA
Storm
92
-
61
Liberty
49
-
23
B
WNBA
Storm
79
-
71
Liberty
34
-
24
B
WNBA
Storm
85
-
75
Liberty
40
-
45
B
WNBA
Liberty
83
-
99
Storm
47
-
46
B
WNBA
Liberty
83
-
79
Storm
42
-
41
T
WNBA
Storm
105
-
64
Liberty
61
-
28
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
101
-
83
Fever
68
-
46
T
WNBA
Mystics
87
-
96
Liberty
41
-
50
T
WNBA
Liberty
88
-
98
Wings
51
-
49
B
WNBA
Fever
87
-
95
Liberty
41
-
48
T
WNBA
Liberty
80
-
76
Storm
35
-
36
T
WNBA
Liberty
99
-
95
Mercury
53
-
46
T
WNBA
Storm
66
-
81
Liberty
27
-
44
T
WNBA
Las Vegas Aces
98
-
81
Liberty
49
-
42
B
WNBA
Sun
81
-
89
Liberty
43
-
47
T
WNBA
Liberty
89
-
88
Mystics
39
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
75
-
90
Sky
32
-
49
B
WNBA
Storm
63
-
79
Las Vegas Aces
28
-
39
B
WNBA
Dream
85
-
75
Storm
48
-
33
B
WNBA
Mystics
93
-
86
Storm
47
-
39
B
WNBA
Liberty
80
-
76
Storm
35
-
36
B
WNBA
Sun
93
-
73
Storm
57
-
24
B
WNBA
Storm
66
-
81
Liberty
27
-
44
B
WNBA
Storm
97
-
99
Minnesota
46
-
48
B
WNBA
Minnesota
104
-
93
Storm
53
-
47
B
WNBA
Storm
97
-
74
Mercury
49
-
34
T