Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 21 25 13 46 84
14 17 19 19 31 69
- Washington Mystics - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Cloud N.
    Cloud N.
    23
    7/11
    7/8
  • Sophie Cunningham
    Sophie Cunningham
    17
    6/10
    0/0
Board
  • Queen Egbo
    Queen Egbo
    7
    5
    2
  • Sophie Cunningham
    Sophie Cunningham
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Cloud N.
    Cloud N.
    9
    2
    32
  • Sug Sutton
    Sug Sutton
    6
    5
    24

Washington Mystics

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-10 2-2 1-1 1 1 0 0 13
32 7-11 2-5 7-8 4 9 1 0 23
32 8-16 1-4 6-9 5 2 4 0 23
16 1-3 1-1 0-0 6 4 2 0 3
23 3-6 0-0 0-0 7 0 3 0 6
18 3-7 1-4 0-0 1 1 1 0 7
1 0-1 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 6-10 5-9 0-0 6 1 3 0 17
26 5-11 1-2 0-0 3 3 4 0 11
23 2-2 0-0 0-0 6 2 1 0 4
21 2-8 0-2 0-0 2 1 3 0 4
29 5-8 0-0 2-2 5 5 0 0 12
24 2-11 1-4 3-4 4 6 4 0 8
18 4-7 1-3 3-4 3 2 2 0 12
18 0-2 0-1 1-2 1 0 1 0 1

Washington Mystics
Phoenix Mercury

Washington Mystics

  • Ariel Atkins
    Ariel Atkins
    Ankle
  • Shakira Austin
    Shakira Austin
    Crotch
  • Elena Donne
    Elena Donne
    Ankle
  • Kristi Toliver
    Kristi Toliver
    Foot

Phoenix Mercury

  • Diana Taurasi
    Diana Taurasi
    Hip
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    Other