Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 12 25 26 30 81
23 25 30 20 48 98
- Minnesota Lynx - Las Vegas Aces

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Diamond Miller
    Diamond Miller
    17
    7/15
    2/3
  • A'ja Wilson
    A'ja Wilson
    35
    14/17
    7/9
Board
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    8
    7
    1
  • A'ja Wilson
    A'ja Wilson
    14
    13
    1
Kiến tạo
  • Lindsay Allen
    Lindsay Allen
    4
    1
    26
  • Chelsea Gray
    Chelsea Gray
    11
    2
    34

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-5 0-0 0-0 2 4 2 0 4
22 3-11 3-8 1-1 3 1 4 0 10
34 7-15 2-6 0-0 8 3 3 0 16
31 7-15 1-5 2-3 5 3 3 0 17
19 3-5 0-1 2-2 0 1 1 0 8
15 2-6 1-1 3-3 3 1 3 0 8
15 1-2 1-2 0-0 3 1 2 0 3
8 3-8 0-2 1-1 4 0 0 0 7

Las Vegas Aces

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 4-10 1-3 2-3 5 11 1 0 11
32 5-10 3-7 3-3 1 3 2 0 16
34 14-17 0-0 7-9 14 2 0 0 35
31 6-13 1-4 6-7 5 5 1 0 19
14 1-3 0-1 0-2 3 0 0 0 2
21 4-7 3-5 0-0 2 0 5 0 11
16 1-5 0-4 0-0 1 1 0 0 2
10 1-3 0-1 0-0 3 2 1 0 2
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 1 2 0 0

Minnesota Lynx
Las Vegas Aces

Minnesota Lynx

  • Natalie Achonwa
    Natalie Achonwa
    Other
  • Rachel Banham
    Rachel Banham
    Hand
  • Jessica Shepard
    Jessica Shepard
    Other

Las Vegas Aces

  • Riquna Williams
    Riquna Williams
    Back
  • Candace Parker
    Candace Parker
    Ankle