Bảng xếp hạng

Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 5 15 76.5 84.8 -8.3 5 25%
Chủ 10 4 6 77.3 80.1 -2.8 5 40%
Khách 10 1 9 75.7 89.6 -13.9 6 10%
trận gần đây 10 3 7 75.7 83.2 -7.5 30%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 8 12 77.7 81.8 -4.1 5 40%
Chủ 11 4 7 79.9 82.4 -2.5 5 36%
Khách 9 4 5 75 81.1 -6.1 6 44%
trận gần đây 10 3 7 76.2 82.7 -6.5 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
69 - 75
Sky
35
-
41
B
WNBA
Mercury
67 - 82
Sky
25
-
39
B
WNBA
Sky
91 - 75
Mercury
46
-
40
B
WNBA
Sky
73 - 70
Mercury
35
-
28
B
WNBA
Sky
80 - 74
Mercury
37
-
44
B
WNBA
Sky
86 - 50
Mercury
46
-
24
B
WNBA
Mercury
91 - 86
Sky
40
-
40
T
WNBA
Mercury
77 - 91
Sky
35
-
46
B
WNBA
Mercury
103 - 83
Sky
49
-
46
T
WNBA
Mercury
77 - 74
Sky
34
-
26
T

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
72 - 66
Sun
43
-
34
T
WNBA
Las Vegas Aces
98 - 72
Mercury
52
-
34
B
WNBA
Mercury
78 - 72
Sparks
42
-
36
T
WNBA
Minnesota
75 - 64
Mercury
39
-
22
B
WNBA
Liberty
99 - 95
Mercury
53
-
46
B
WNBA
Mercury
76 - 86
Minnesota
37
-
46
B
WNBA
Mercury
85 - 63
Fever
52
-
35
T
WNBA
Mercury
62 - 77
Wings
32
-
36
B
WNBA
Storm
97 - 74
Mercury
49
-
34
B
WNBA
Mercury
79 - 99
Las Vegas Aces
40
-
57
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
72 - 84
Sun
38
-
36
B
WNBA
Sky
77 - 88
Dream
33
-
42
B
WNBA
Sky
68 - 82
Dream
41
-
42
B
WNBA
Fever
87 - 89
Sky
47
-
54
T
WNBA
Sky
86 - 78
Sparks
43
-
38
T
WNBA
Sky
80 - 63
Sparks
46
-
37
T
WNBA
Sun
96 - 72
Sky
54
-
42
B
WNBA
Sky
59 - 80
Mystics
30
-
43
B
WNBA
Mystics
77 - 69
Sky
42
-
38
B
WNBA
Sky
90 - 92
Fever
37
-
38
B

45%
44.1%
31%
35.5%
51.4%
48.2%
78.3%
67.7%
30.7
31.8
19.2
20.1
4.9
5.7
15.5
14.5