Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 15 6 83.9 78.8 5.1 2 71%
Chủ 10 7 3 86.9 80.3 6.6 1 70%
Khách 11 8 3 81.1 77.4 3.7 1 73%
trận gần đây 10 7 3 85.3 78.5 6.8 70%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 12 8 86.4 85.7 0.7 3 60%
Chủ 10 5 5 87 87.3 -0.3 4 50%
Khách 10 7 3 85.8 84.1 1.7 3 70%
trận gần đây 10 7 3 87.2 84.9 2.3 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
88 - 92
Dream
50
-
40
B
WNBA
Dream
77 - 89
Sun
44
-
48
T
WNBA
Dream
68 - 85
Sun
34
-
45
T
WNBA
Dream
68 - 93
Sun
33
-
51
T
WNBA
Dream
61 - 72
Sun
22
-
39
T
WNBA
Sun
105 - 92
Dream
58
-
41
T
WNBA
Sun
94 - 78
Dream
49
-
48
T
WNBA
Sun
84 - 64
Dream
46
-
37
T
WNBA
Sun
84 - 72
Dream
43
-
39
T
WNBA
Dream
67 - 78
Sun
33
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
72 - 66
Sun
43
-
34
B
WNBA
Sky
72 - 84
Sun
38
-
36
T
WNBA
Sun
92 - 84
Mystics
46
-
41
T
WNBA
Sun
93 - 73
Storm
57
-
24
T
WNBA
Las Vegas Aces
102 - 84
Sun
59
-
48
B
WNBA
Sun
81 - 89
Liberty
43
-
47
B
WNBA
Sun
96 - 72
Sky
54
-
42
T
WNBA
Minnesota
68 - 89
Sun
28
-
41
T
WNBA
Storm
79 - 85
Sun
48
-
45
T
WNBA
Sparks
74 - 83
Sun
44
-
39
T
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
82 - 73
Minnesota
54
-
37
T
WNBA
Dream
85 - 75
Storm
48
-
33
T
WNBA
Sky
77 - 88
Dream
33
-
42
T
WNBA
Sky
68 - 82
Dream
41
-
42
T
WNBA
Sparks
79 - 90
Dream
40
-
53
T
WNBA
Dream
112 - 84
Sparks
54
-
48
T
WNBA
Dream
94 - 89
Mystics
47
-
48
T
WNBA
Mystics
109 - 86
Dream
61
-
33
B
WNBA
Dream
80 - 110
Liberty
40
-
59
B
WNBA
Wings
85 - 73
Dream
43
-
32
B

47.1%
44.1%
40.1%
36.7%
49.9%
46.9%
76%
77%
31.8
37.9
21.5
20.1
8
7.4
11.5
12.8