Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 11 8 81.3 78.6 2.7 4 58%
Chủ 9 7 2 86.3 78.2 8.1 3 78%
Khách 10 4 6 76.8 79 -2.2 4 40%
trận gần đây 10 6 4 87.6 82.1 5.5 60%
Fever
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 5 15 82.2 85.9 -3.7 6 25%
Chủ 8 1 7 81.8 83.2 -1.4 6 12%
Khách 12 4 8 82.4 87.8 -5.4 6 33%
trận gần đây 10 1 9 82.6 88.9 -6.3 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
96 - 88
Fever
55
-
40
T
WNBA
Fever
87 - 66
Mystics
41
-
38
B
WNBA
Mystics
95 - 83
Fever
57
-
40
T
WNBA
Fever
70 - 82
Mystics
30
-
39
T
WNBA
Fever
75 - 87
Mystics
46
-
38
T
WNBA
Mystics
84 - 70
Fever
50
-
31
T
WNBA
Mystics
82 - 77
Fever
46
-
39
T
WNBA
Fever
69 - 85
Mystics
35
-
49
T
WNBA
Fever
89 - 77
Mystics
42
-
39
B
WNBA
Fever
91 - 84
Mystics
52
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
93 - 86
Storm
47
-
39
T
WNBA
Sun
92 - 84
Mystics
46
-
41
B
WNBA
Mystics
96 - 88
Fever
55
-
40
T
WNBA
Wings
89 - 72
Mystics
37
-
33
B
WNBA
Dream
94 - 89
Mystics
47
-
48
B
WNBA
Mystics
109 - 86
Dream
61
-
33
T
WNBA
Liberty
89 - 88
Mystics
39
-
45
B
WNBA
Sky
59 - 80
Mystics
30
-
43
T
WNBA
Mystics
77 - 69
Sky
42
-
38
T
WNBA
Mystics
88 - 69
Mercury
54
-
38
T
Indiana Fever
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
87 - 95
Liberty
41
-
48
B
WNBA
Fever
76 - 77
Wings
38
-
38
B
WNBA
Mystics
96 - 88
Fever
55
-
40
B
WNBA
Minnesota
90 - 83
Fever
47
-
42
B
WNBA
Fever
87 - 89
Sky
47
-
54
B
WNBA
Mercury
85 - 63
Fever
52
-
35
B
WNBA
Las Vegas Aces
88 - 80
Fever
48
-
49
B
WNBA
Las Vegas Aces
101 - 88
Fever
57
-
43
B
WNBA
Storm
68 - 80
Fever
44
-
48
T
WNBA
Fever
94 - 100
Dream
41
-
48
B

47.5%
44.1%
34.6%
32.4%
53.4%
48.2%
81.9%
80.8%
32.1
35.2
19.3
18.7
7.3
6.4
11.8
14.5