Bảng xếp hạng
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 15 | 76.7 | 85.8 | -9.1 | 5 | 21% |
Chủ | 9 | 3 | 6 | 77.9 | 81.7 | -3.8 | 5 | 33% |
Khách | 10 | 1 | 9 | 75.7 | 89.6 | -13.9 | 6 | 10% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 75.6 | 85.5 | -9.9 | 20% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 15 | 5 | 84.8 | 79.1 | 5.7 | 2 | 75% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 86.9 | 80.3 | 6.6 | 1 | 70% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 82.6 | 77.9 | 4.7 | 1 | 80% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 87.5 | 80.5 | 7 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
77
-
64
Mercury
45
-
45
B
WNBA
Sun
87
-
63
Mercury
35
-
25
B
WNBA
Mercury
88
-
92
Sun
45
-
42
B
WNBA
Mercury
67
-
76
Sun
43
-
49
B
WNBA
Mercury
67
-
84
Sun
30
-
48
B
WNBA
Sun
86
-
78
Mercury
37
-
33
B
WNBA
Sun
95
-
100
Mercury
31
-
51
T
WNBA
Mercury
70
-
85
Sun
34
-
40
B
WNBA
Mercury
71
-
78
Sun
34
-
49
B
WNBA
Sun
68
-
62
Mercury
32
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
98
-
72
Mercury
52
-
34
B
WNBA
Mercury
78
-
72
Sparks
42
-
36
T
WNBA
Minnesota
75
-
64
Mercury
39
-
22
B
WNBA
Liberty
99
-
95
Mercury
53
-
46
B
WNBA
Mercury
76
-
86
Minnesota
37
-
46
B
WNBA
Mercury
85
-
63
Fever
52
-
35
T
WNBA
Mercury
62
-
77
Wings
32
-
36
B
WNBA
Storm
97
-
74
Mercury
49
-
34
B
WNBA
Mercury
79
-
99
Las Vegas Aces
40
-
57
B
WNBA
Liberty
89
-
71
Mercury
53
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
72
-
84
Sun
38
-
36
T
WNBA
Sun
92
-
84
Mystics
46
-
41
T
WNBA
Sun
93
-
73
Storm
57
-
24
T
WNBA
Las Vegas Aces
102
-
84
Sun
59
-
48
B
WNBA
Sun
81
-
89
Liberty
43
-
47
B
WNBA
Sun
96
-
72
Sky
54
-
42
T
WNBA
Minnesota
68
-
89
Sun
28
-
41
T
WNBA
Storm
79
-
85
Sun
48
-
45
T
WNBA
Sparks
74
-
83
Sun
44
-
39
T
WNBA
Sun
88
-
92
Dream
50
-
40
B