Bảng xếp hạng

Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 11 8 86.6 86.4 0.2 3 58%
Chủ 9 4 5 87.6 88.9 -1.3 4 44%
Khách 10 7 3 85.8 84.1 1.7 3 70%
trận gần đây 10 7 3 89 87 2 70%
Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 9 11 79.7 85.5 -5.8 3 45%
Chủ 11 4 7 80 86.8 -6.8 4 36%
Khách 9 5 4 79.3 83.9 -4.6 2 56%
trận gần đây 10 6 4 80.7 87.6 -6.9 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
77 - 83
Dream
47
-
40
T
WNBA
Minnesota
81 - 71
Dream
41
-
36
B
WNBA
Dream
85 - 92
Minnesota
29
-
49
B
WNBA
Dream
84 - 76
Minnesota
43
-
37
T
WNBA
Dream
85 - 87
Minnesota
46
-
40
B
WNBA
Minnesota
100 - 80
Dream
52
-
38
B
WNBA
Minnesota
86 - 84
Dream
41
-
42
B
WNBA
Dream
69 - 61
Minnesota
42
-
36
T
WNBA
Dream
79 - 88
Minnesota
43
-
51
B
WNBA
Minnesota
75 - 78
Dream
41
-
30
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
85 - 75
Storm
48
-
33
T
WNBA
Sky
77 - 88
Dream
33
-
42
T
WNBA
Sky
68 - 82
Dream
41
-
42
T
WNBA
Sparks
79 - 90
Dream
40
-
53
T
WNBA
Dream
112 - 84
Sparks
54
-
48
T
WNBA
Dream
94 - 89
Mystics
47
-
48
T
WNBA
Mystics
109 - 86
Dream
61
-
33
B
WNBA
Dream
80 - 110
Liberty
40
-
59
B
WNBA
Wings
85 - 73
Dream
43
-
32
B
WNBA
Fever
94 - 100
Dream
41
-
48
T
Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
67 - 107
Wings
34
-
50
B
WNBA
Minnesota
89 - 113
Las Vegas Aces
42
-
54
B
WNBA
Minnesota
75 - 64
Mercury
39
-
22
T
WNBA
Minnesota
90 - 83
Fever
47
-
42
T
WNBA
Mercury
76 - 86
Minnesota
37
-
46
T
WNBA
Storm
97 - 99
Minnesota
46
-
48
T
WNBA
Minnesota
104 - 93
Storm
53
-
47
T
WNBA
Minnesota
68 - 89
Sun
28
-
41
B
WNBA
Sparks
61 - 67
Minnesota
33
-
32
T
WNBA
Las Vegas Aces
93 - 62
Minnesota
54
-
41
B

45.7%
42.8%
37.3%
31%
48.4%
47.9%
77.6%
79%
37.1
33.6
19.5
19.8
7.5
7.3
13.2
12