Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 16 21 26 31 78
32 22 26 17 54 97
- Los Angeles Sparks - Las Vegas Aces

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Azura Stevens
    Azura Stevens
    22
    10/18
    0/0
  • A'ja Wilson
    A'ja Wilson
    25
    9/14
    6/7
Board
  • Azura Stevens
    Azura Stevens
    12
    5
    7
  • A'ja Wilson
    A'ja Wilson
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Karlie Samuelson
    Karlie Samuelson
    6
    3
    30
  • Chelsea Gray
    Chelsea Gray
    5
    4
    33

Los Angeles Sparks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-6 1-3 0-0 3 6 0 0 7
26 1-6 0-2 1-2 0 5 4 0 3
27 10-15 0-2 0-0 11 1 4 0 20
31 10-18 2-3 0-0 12 2 0 0 22
25 2-7 0-2 2-3 5 3 2 0 6
23 4-14 0-6 0-0 1 0 1 0 8
13 2-4 0-0 3-3 1 3 1 0 7
5 1-3 0-1 0-0 1 1 0 0 2

Las Vegas Aces

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-13 2-4 5-6 5 4 3 0 21
33 6-9 1-3 3-3 2 5 1 0 16
30 9-14 1-1 6-7 12 0 2 0 25
29 6-13 2-5 0-0 3 5 3 0 14
24 3-6 1-3 0-0 3 1 3 0 7
22 3-5 2-3 0-0 8 2 0 0 8
14 2-5 0-2 0-0 0 1 0 0 4
6 1-3 0-1 0-0 1 1 2 0 2
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0

Los Angeles Sparks
Las Vegas Aces

Los Angeles Sparks

  • Chiney Ogwumike
    Chiney Ogwumike
    Foot
  • Katie Samuelson
    Katie Samuelson
    Other
  • Layshia Clarendon
    Layshia Clarendon
    Foot
  • Lexie Brown
    Lexie Brown
    Other
  • Nia Clouden
    Nia Clouden
    Knee

Las Vegas Aces

  • Riquna Williams
    Riquna Williams
    Back
  • Candace Parker
    Candace Parker
    Ankle