Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 8 | 86.7 | 87 | -0.3 | 4 | 56% |
Chủ | 8 | 3 | 5 | 87.9 | 90.6 | -2.7 | 5 | 38% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 85.8 | 84.1 | 1.7 | 3 | 70% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 89.7 | 88.3 | 1.4 | 70% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 15 | 79.2 | 86.4 | -7.2 | 6 | 21% |
Chủ | 11 | 2 | 9 | 76.1 | 82.9 | -6.8 | 6 | 18% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 83.5 | 91.2 | -7.7 | 5 | 25% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 84.4 | 89.2 | -4.8 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
82
-
72
Dream
41
-
34
B
WNBA
Dream
90
-
76
Storm
46
-
41
T
WNBA
Storm
72
-
60
Dream
34
-
33
B
WNBA
Storm
91
-
88
Dream
50
-
47
B
WNBA
Dream
75
-
86
Storm
35
-
45
B
WNBA
Dream
71
-
95
Storm
43
-
45
B
WNBA
Storm
100
-
63
Dream
47
-
28
B
WNBA
Dream
92
-
93
Storm
39
-
54
B
WNBA
Storm
92
-
75
Dream
53
-
36
B
WNBA
Storm
66
-
77
Dream
24
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
77
-
88
Dream
33
-
42
T
WNBA
Sky
68
-
82
Dream
41
-
42
T
WNBA
Sparks
79
-
90
Dream
40
-
53
T
WNBA
Dream
112
-
84
Sparks
54
-
48
T
WNBA
Dream
94
-
89
Mystics
47
-
48
T
WNBA
Mystics
109
-
86
Dream
61
-
33
B
WNBA
Dream
80
-
110
Liberty
40
-
59
B
WNBA
Wings
85
-
73
Dream
43
-
32
B
WNBA
Fever
94
-
100
Dream
41
-
48
T
WNBA
Sun
88
-
92
Dream
50
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
93
-
86
Storm
47
-
39
B
WNBA
Liberty
80
-
76
Storm
35
-
36
B
WNBA
Sun
93
-
73
Storm
57
-
24
B
WNBA
Storm
66
-
81
Liberty
27
-
44
B
WNBA
Storm
97
-
99
Minnesota
46
-
48
B
WNBA
Minnesota
104
-
93
Storm
53
-
47
B
WNBA
Storm
97
-
74
Mercury
49
-
34
T
WNBA
Storm
68
-
80
Fever
44
-
48
B
WNBA
Storm
79
-
85
Sun
48
-
45
B
WNBA
Wings
103
-
109
Storm
47
-
55
T