Bảng xếp hạng

Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 9 10 80.4 84.4 -4 3 47%
Chủ 10 4 6 81.3 84.8 -3.5 4 40%
Khách 9 5 4 79.3 83.9 -4.6 2 56%
trận gần đây 10 7 3 81.7 84.1 -2.4 70%
Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 10 9 83.6 82.7 0.9 2 53%
Chủ 9 7 2 85.7 81.6 4.1 2 78%
Khách 10 3 7 81.7 83.8 -2.1 3 30%
trận gần đây 10 5 5 81.1 80.7 0.4 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
94 - 89
Minnesota
52
-
46
B
WNBA
Minnesota
87 - 92
Wings
27
-
48
B
WNBA
Minnesota
92 - 64
Wings
50
-
24
T
WNBA
Wings
94 - 78
Minnesota
43
-
45
B
WNBA
Minnesota
85 - 79
Wings
38
-
46
T
WNBA
Wings
95 - 77
Minnesota
55
-
35
B
WNBA
Wings
73 - 85
Minnesota
33
-
43
T
WNBA
Wings
75 - 88
Minnesota
49
-
41
T
WNBA
Minnesota
91 - 84
Wings
39
-
43
T
WNBA
Minnesota
86 - 70
Wings
47
-
32
T

Tỷ số quá khứ   

Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
89 - 113
Las Vegas Aces
42
-
54
B
WNBA
Minnesota
75 - 64
Mercury
39
-
22
T
WNBA
Minnesota
90 - 83
Fever
47
-
42
T
WNBA
Mercury
76 - 86
Minnesota
37
-
46
T
WNBA
Storm
97 - 99
Minnesota
46
-
48
T
WNBA
Minnesota
104 - 93
Storm
53
-
47
T
WNBA
Minnesota
68 - 89
Sun
28
-
41
B
WNBA
Sparks
61 - 67
Minnesota
33
-
32
T
WNBA
Las Vegas Aces
93 - 62
Minnesota
54
-
41
B
WNBA
Sparks
72 - 77
Minnesota
43
-
34
T
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
76 - 77
Wings
38
-
38
T
WNBA
Wings
80 - 78
Las Vegas Aces
39
-
40
T
WNBA
Las Vegas Aces
89 - 82
Wings
42
-
51
B
WNBA
Wings
89 - 72
Mystics
37
-
33
T
WNBA
Mercury
62 - 77
Wings
32
-
36
T
WNBA
Sparks
93 - 83
Wings
44
-
44
B
WNBA
Sparks
76 - 74
Wings
33
-
42
B
WNBA
Wings
85 - 73
Dream
43
-
32
T
WNBA
Wings
103 - 109
Storm
47
-
55
B
WNBA
Wings
61 - 79
Sparks
32
-
38
B

43.6%
43.2%
31.6%
26.6%
48.9%
49.8%
78.5%
80.2%
33.6
39.6
20
18.9
7.5
7.9
11.8
14.6