Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 11 | 78 | 81.7 | -3.7 | 5 | 42% |
Chủ | 10 | 4 | 6 | 80.7 | 82.2 | -1.5 | 4 | 40% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 75 | 81.1 | -6.1 | 5 | 44% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 77 | 83.6 | -6.6 | 30% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 14 | 5 | 84.8 | 79.5 | 5.3 | 2 | 74% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 86.9 | 80.3 | 6.6 | 1 | 70% |
Khách | 9 | 7 | 2 | 82.4 | 78.6 | 3.8 | 1 | 78% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 88 | 81 | 7 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
96
-
72
Sky
54
-
42
B
WNBA
Sky
63
-
72
Sun
40
-
40
B
WNBA
Sun
104
-
80
Sky
58
-
41
B
WNBA
Sun
72
-
76
Sky
38
-
40
T
WNBA
Sky
85
-
77
Sun
47
-
32
T
WNBA
Sky
63
-
68
Sun
34
-
34
B
WNBA
Sky
94
-
91
Sun
50
-
46
T
WNBA
Sun
92
-
95
Sky
44
-
45
T
WNBA
Sky
91
-
83
Sun
55
-
33
T
WNBA
Sun
79
-
83
Sky
44
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
77
-
88
Dream
33
-
42
B
WNBA
Sky
68
-
82
Dream
41
-
42
B
WNBA
Fever
87
-
89
Sky
47
-
54
T
WNBA
Sky
86
-
78
Sparks
43
-
38
T
WNBA
Sky
80
-
63
Sparks
46
-
37
T
WNBA
Sun
96
-
72
Sky
54
-
42
B
WNBA
Sky
59
-
80
Mystics
30
-
43
B
WNBA
Mystics
77
-
69
Sky
42
-
38
B
WNBA
Sky
90
-
92
Fever
37
-
38
B
WNBA
Las Vegas Aces
93
-
80
Sky
56
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
92
-
84
Mystics
46
-
41
T
WNBA
Sun
93
-
73
Storm
57
-
24
T
WNBA
Las Vegas Aces
102
-
84
Sun
59
-
48
B
WNBA
Sun
81
-
89
Liberty
43
-
47
B
WNBA
Sun
96
-
72
Sky
54
-
42
T
WNBA
Minnesota
68
-
89
Sun
28
-
41
T
WNBA
Storm
79
-
85
Sun
48
-
45
T
WNBA
Sparks
74
-
83
Sun
44
-
39
T
WNBA
Sun
88
-
92
Dream
50
-
40
B
WNBA
Dream
77
-
89
Sun
44
-
48
T