Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 23 19 28 42 89
28 26 26 33 54 113
- Minnesota Lynx - Las Vegas Aces

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    18
    7/9
    2/2
  • Kelsey Plum
    Kelsey Plum
    40
    14/18
    6/6
Board
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    5
    4
    1
  • A'ja Wilson
    A'ja Wilson
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Rachel Banham
    Rachel Banham
    7
    3
    16
  • Chelsea Gray
    Chelsea Gray
    10
    3
    30

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-8 3-4 0-0 1 1 0 0 11
23 4-5 0-0 2-2 0 5 0 0 10
31 7-9 2-3 2-2 5 2 3 0 18
23 7-19 1-2 0-0 4 3 2 0 15
17 3-4 1-2 0-0 5 1 3 0 7
16 6-10 0-1 2-3 5 0 0 0 14
16 3-4 2-2 2-3 0 7 2 0 10
11 0-3 0-1 0-4 3 0 1 0 0
7 0-4 0-1 0-0 0 1 1 0 0

Las Vegas Aces

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 14-18 6-9 6-6 2 4 2 0 40
30 6-11 2-6 0-0 2 10 0 0 14
28 6-11 5-9 0-0 4 8 1 0 17
27 6-8 1-1 2-6 10 3 1 0 15
25 2-4 0-0 0-0 7 2 0 0 4
22 4-8 1-5 2-2 5 2 2 0 11
15 3-7 1-5 0-0 0 0 2 0 7
15 0-3 0-3 0-0 4 1 2 0 0
4 2-2 1-1 0-0 0 1 1 0 5

Minnesota Lynx
Las Vegas Aces

Minnesota Lynx

  • Jessica Shepard
    Jessica Shepard
    Other
  • Aerial Powers
    Aerial Powers
    Ankle
  • Tiffany Mitchell
    Tiffany Mitchell
    Wrist
  • Natalie Achonwa
    Natalie Achonwa
    Other

Las Vegas Aces

  • Riquna Williams
    Riquna Williams
    Back