Bảng xếp hạng
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 13 | 82.2 | 85.9 | -3.7 | 6 | 28% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 81.8 | 82.3 | -0.5 | 6 | 17% |
Khách | 12 | 4 | 8 | 82.4 | 87.8 | -5.4 | 6 | 33% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 84.2 | 87.3 | -3.1 | 30% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 9 | 83.9 | 83.1 | 0.8 | 3 | 50% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 85.7 | 81.6 | 4.1 | 2 | 78% |
Khách | 9 | 2 | 7 | 82.2 | 84.7 | -2.5 | 3 | 22% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 82.7 | 83.3 | -0.6 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
90
-
83
Wings
47
-
48
T
WNBA
Wings
95
-
91
Fever
38
-
50
B
WNBA
Fever
86
-
96
Wings
39
-
45
B
WNBA
Wings
94
-
68
Fever
55
-
38
B
WNBA
Wings
101
-
89
Fever
49
-
48
B
WNBA
Wings
81
-
83
Fever
48
-
45
T
WNBA
Fever
64
-
89
Wings
24
-
43
B
WNBA
Fever
78
-
82
Wings
37
-
44
B
WNBA
Wings
76
-
73
Fever
31
-
43
B
WNBA
Wings
56
-
76
Fever
30
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
96
-
88
Fever
55
-
40
B
WNBA
Minnesota
90
-
83
Fever
47
-
42
B
WNBA
Fever
87
-
89
Sky
47
-
54
B
WNBA
Mercury
85
-
63
Fever
52
-
35
B
WNBA
Las Vegas Aces
88
-
80
Fever
48
-
49
B
WNBA
Las Vegas Aces
101
-
88
Fever
57
-
43
B
WNBA
Storm
68
-
80
Fever
44
-
48
T
WNBA
Fever
94
-
100
Dream
41
-
48
B
WNBA
Sky
90
-
92
Fever
37
-
38
T
WNBA
Fever
87
-
66
Mystics
41
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
80
-
78
Las Vegas Aces
39
-
40
T
WNBA
Las Vegas Aces
89
-
82
Wings
42
-
51
B
WNBA
Wings
89
-
72
Mystics
37
-
33
T
WNBA
Mercury
62
-
77
Wings
32
-
36
T
WNBA
Sparks
93
-
83
Wings
44
-
44
B
WNBA
Sparks
76
-
74
Wings
33
-
42
B
WNBA
Wings
85
-
73
Dream
43
-
32
T
WNBA
Wings
103
-
109
Storm
47
-
55
B
WNBA
Wings
61
-
79
Sparks
32
-
38
B
WNBA
Liberty
102
-
93
Wings
45
-
51
B