Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 12 | 4 | 87.8 | 81.2 | 6.6 | 1 | 75% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 88.9 | 82.1 | 6.8 | 2 | 75% |
Khách | 8 | 6 | 2 | 86.8 | 80.2 | 6.6 | 2 | 75% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 92.5 | 84.1 | 8.4 | 80% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 13 | 79 | 86.4 | -7.4 | 5 | 24% |
Chủ | 11 | 2 | 9 | 76.1 | 82.9 | -6.8 | 5 | 18% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 84.3 | 92.8 | -8.5 | 5 | 33% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 82.8 | 88.4 | -5.6 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
66
-
81
Liberty
27
-
44
T
WNBA
Storm
78
-
86
Liberty
39
-
46
T
WNBA
Liberty
72
-
81
Storm
37
-
39
B
WNBA
Storm
92
-
61
Liberty
49
-
23
B
WNBA
Storm
79
-
71
Liberty
34
-
24
B
WNBA
Storm
85
-
75
Liberty
40
-
45
B
WNBA
Liberty
83
-
99
Storm
47
-
46
B
WNBA
Liberty
83
-
79
Storm
42
-
41
T
WNBA
Storm
105
-
64
Liberty
61
-
28
B
WNBA
Liberty
71
-
87
Storm
35
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
99
-
95
Mercury
53
-
46
T
WNBA
Storm
66
-
81
Liberty
27
-
44
T
WNBA
Las Vegas Aces
98
-
81
Liberty
49
-
42
B
WNBA
Sun
81
-
89
Liberty
43
-
47
T
WNBA
Liberty
89
-
88
Mystics
39
-
45
T
WNBA
Dream
80
-
110
Liberty
40
-
59
T
WNBA
Liberty
89
-
71
Mercury
53
-
34
T
WNBA
Liberty
79
-
86
Dream
46
-
41
B
WNBA
Liberty
102
-
93
Wings
45
-
51
T
WNBA
Dream
83
-
106
Liberty
39
-
61
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
93
-
73
Storm
57
-
24
B
WNBA
Storm
66
-
81
Liberty
27
-
44
B
WNBA
Storm
97
-
99
Minnesota
46
-
48
B
WNBA
Minnesota
104
-
93
Storm
53
-
47
B
WNBA
Storm
97
-
74
Mercury
49
-
34
T
WNBA
Storm
68
-
80
Fever
44
-
48
B
WNBA
Storm
79
-
85
Sun
48
-
45
B
WNBA
Wings
103
-
109
Storm
47
-
55
T
WNBA
Las Vegas Aces
96
-
63
Storm
47
-
37
B
WNBA
Mercury
69
-
83
Storm
36
-
50
T