Bảng xếp hạng

Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 8 9 78.6 81.3 -2.7 5 47%
Chủ 8 4 4 82.8 81.5 1.3 4 50%
Khách 9 4 5 75 81.1 -6.1 5 44%
trận gần đây 10 4 6 79.5 84.6 -5.1 40%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 8 8 86.9 88.8 -1.9 4 50%
Chủ 8 3 5 87.9 90.6 -2.7 5 38%
Khách 8 5 3 86 87 -1 3 62%
trận gần đây 10 6 4 89 90.6 -1.6 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
83 - 65
Sky
40
-
25
B
WNBA
Sky
90 - 75
Dream
44
-
47
T
WNBA
Sky
106 - 100
Dream
56
-
42
T
WNBA
Dream
65 - 73
Sky
31
-
39
T
WNBA
Dream
79 - 86
Sky
33
-
40
T
WNBA
Sky
83 - 90
Dream
33
-
43
B
WNBA
Dream
77 - 85
Sky
26
-
46
T
WNBA
Sky
89 - 97
Dream
55
-
45
B
WNBA
Dream
67 - 92
Sky
37
-
46
T
WNBA
Dream
83 - 87
Sky
44
-
36
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
87 - 89
Sky
47
-
54
T
WNBA
Sky
86 - 78
Sparks
43
-
38
T
WNBA
Sky
80 - 63
Sparks
46
-
37
T
WNBA
Sun
96 - 72
Sky
54
-
42
B
WNBA
Sky
59 - 80
Mystics
30
-
43
B
WNBA
Mystics
77 - 69
Sky
42
-
38
B
WNBA
Sky
90 - 92
Fever
37
-
38
B
WNBA
Las Vegas Aces
93 - 80
Sky
56
-
39
B
WNBA
Sparks
77 - 62
Sky
37
-
33
B
WNBA
Sky
108 - 103
Fever
44
-
50
T
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
79 - 90
Dream
40
-
53
T
WNBA
Dream
112 - 84
Sparks
54
-
48
T
WNBA
Dream
94 - 89
Mystics
47
-
48
T
WNBA
Mystics
109 - 86
Dream
61
-
33
B
WNBA
Dream
80 - 110
Liberty
40
-
59
B
WNBA
Wings
85 - 73
Dream
43
-
32
B
WNBA
Fever
94 - 100
Dream
41
-
48
T
WNBA
Sun
88 - 92
Dream
50
-
40
T
WNBA
Liberty
79 - 86
Dream
46
-
41
T
WNBA
Dream
77 - 89
Sun
44
-
48
B

45.7%
45.3%
35.2%
36.6%
50.5%
48.3%
70.7%
78.5%
31.1
36
20.4
19
6.4
6.9
14
14.8