Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 16 18 18 39 75
10 12 23 19 22 64
- Minnesota Lynx - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    12
    6/18
    0/2
  • Michaela Onyenwere
    Michaela Onyenwere
    24
    9/18
    3/4
Board
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    12
    11
    1
  • Brianna Turner
    Brianna Turner
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    5
    0
    30
  • Sug Sutton
    Sug Sutton
    10
    5
    25

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-8 2-5 2-2 1 1 2 0 10
30 4-9 0-1 1-1 5 4 1 0 9
30 6-18 0-2 0-2 12 5 0 0 12
21 3-9 1-3 3-4 5 1 5 0 10
22 3-4 3-4 2-2 2 2 0 0 11
12 4-5 0-0 2-2 3 0 0 0 10
9 3-5 0-2 0-0 0 1 1 0 6
6 0-0 0-0 0-0 0 2 1 0 0
3 1-1 0-0 0-0 0 0 2 0 2

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 2-6 1-5 3-4 3 0 3 0 8
17 1-8 1-2 2-2 2 2 1 0 5
32 9-18 3-7 3-4 4 1 1 0 24
32 0-0 0-0 0-0 7 3 3 0 0
24 6-12 0-0 0-0 7 0 3 0 12
25 1-6 0-1 0-0 1 10 2 0 2
18 1-6 1-3 2-2 3 1 3 0 5
15 3-4 0-1 2-2 3 0 2 0 8

Minnesota Lynx
Phoenix Mercury

Minnesota Lynx

  • Natalie Achonwa
    Natalie Achonwa
    Other
  • Tiffany Mitchell
    Tiffany Mitchell
    Wrist
  • Aerial Powers
    Aerial Powers
    Ankle
  • Jessica Shepard
    Jessica Shepard
    Other

Phoenix Mercury

  • Diana Taurasi
    Diana Taurasi
    Other
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    Other