Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 9 | 7 | 79.5 | 76.8 | 2.7 | 3 | 56% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 84 | 75.7 | 8.3 | 3 | 71% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 76 | 77.6 | -1.6 | 4 | 44% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 81.3 | 77.3 | 4 | 60% |
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 12 | 81.9 | 85.4 | -3.5 | 6 | 29% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 81.8 | 82.3 | -0.5 | 6 | 17% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 81.9 | 87 | -5.1 | 6 | 36% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 83.6 | 86.2 | -2.6 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
87
-
66
Mystics
41
-
38
B
WNBA
Mystics
95
-
83
Fever
57
-
40
T
WNBA
Fever
70
-
82
Mystics
30
-
39
T
WNBA
Fever
75
-
87
Mystics
46
-
38
T
WNBA
Mystics
84
-
70
Fever
50
-
31
T
WNBA
Mystics
82
-
77
Fever
46
-
39
T
WNBA
Fever
69
-
85
Mystics
35
-
49
T
WNBA
Fever
89
-
77
Mystics
42
-
39
B
WNBA
Fever
91
-
84
Mystics
52
-
39
B
WNBA
Mystics
101
-
76
Fever
62
-
35
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
89
-
72
Mystics
37
-
33
B
WNBA
Dream
94
-
89
Mystics
47
-
48
B
WNBA
Mystics
109
-
86
Dream
61
-
33
T
WNBA
Liberty
89
-
88
Mystics
39
-
45
B
WNBA
Sky
59
-
80
Mystics
30
-
43
T
WNBA
Mystics
77
-
69
Sky
42
-
38
T
WNBA
Mystics
88
-
69
Mercury
54
-
38
T
WNBA
Fever
87
-
66
Mystics
41
-
38
B
WNBA
Storm
65
-
71
Mystics
21
-
46
T
WNBA
Storm
66
-
73
Mystics
32
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
90
-
83
Fever
47
-
42
B
WNBA
Fever
87
-
89
Sky
47
-
54
B
WNBA
Mercury
85
-
63
Fever
52
-
35
B
WNBA
Las Vegas Aces
88
-
80
Fever
48
-
49
B
WNBA
Las Vegas Aces
101
-
88
Fever
57
-
43
B
WNBA
Storm
68
-
80
Fever
44
-
48
T
WNBA
Fever
94
-
100
Dream
41
-
48
B
WNBA
Sky
90
-
92
Fever
37
-
38
T
WNBA
Fever
87
-
66
Mystics
41
-
38
T
WNBA
Fever
82
-
85
Mercury
42
-
43
B