Bảng xếp hạng

Sparks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 7 10 78.9 81.1 -2.2 4 41%
Chủ 9 5 4 80.4 77.3 3.1 3 56%
Khách 8 2 6 77.1 85.2 -8.1 4 25%
trận gần đây 10 3 7 76.6 81.4 -4.8 30%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 7 8 86.7 89.5 -2.8 5 47%
Chủ 8 3 5 87.9 90.6 -2.7 5 38%
Khách 7 4 3 85.4 88.1 -2.7 5 57%
trận gần đây 10 5 5 88.3 93.3 -5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
112 - 84
Sparks
54
-
48
B
WNBA
Dream
88 - 86
Sparks
47
-
45
B
WNBA
Sparks
85 - 78
Dream
52
-
42
T
WNBA
Dream
77 - 75
Sparks
40
-
39
B
WNBA
Dream
68 - 74
Sparks
31
-
34
T
WNBA
Sparks
66 - 64
Dream
36
-
28
T
WNBA
Sparks
85 - 80
Dream
30
-
36
T
WNBA
Sparks
84 - 79
Dream
37
-
38
T
WNBA
Dream
85 - 93
Sparks
35
-
40
T
WNBA
Sparks
70 - 60
Dream
34
-
35
T

Tỷ số quá khứ   

Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
112 - 84
Sparks
54
-
48
B
WNBA
Sky
86 - 78
Sparks
43
-
38
B
WNBA
Sky
80 - 63
Sparks
46
-
37
B
WNBA
Sparks
93 - 83
Wings
44
-
44
T
WNBA
Sparks
76 - 74
Wings
33
-
42
T
WNBA
Sparks
61 - 67
Minnesota
33
-
32
B
WNBA
Sparks
74 - 83
Sun
44
-
39
B
WNBA
Sparks
72 - 77
Minnesota
43
-
34
B
WNBA
Wings
61 - 79
Sparks
32
-
38
T
WNBA
Minnesota
91 - 86
Sparks
43
-
43
B
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
112 - 84
Sparks
54
-
48
T
WNBA
Dream
94 - 89
Mystics
47
-
48
T
WNBA
Mystics
109 - 86
Dream
61
-
33
B
WNBA
Dream
80 - 110
Liberty
40
-
59
B
WNBA
Wings
85 - 73
Dream
43
-
32
B
WNBA
Fever
94 - 100
Dream
41
-
48
T
WNBA
Sun
88 - 92
Dream
50
-
40
T
WNBA
Liberty
79 - 86
Dream
46
-
41
T
WNBA
Dream
77 - 89
Sun
44
-
48
B
WNBA
Dream
83 - 106
Liberty
39
-
61
B

42.3%
44.9%
30.4%
36.8%
47.4%
47.6%
78.3%
78.8%
31.5
35.5
18.3
17.7
7.7
6.6
13.1
15.7