Bảng xếp hạng

Fever
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 5 10 81.5 84.8 -3.3 6 33%
Chủ 5 1 4 80.8 81 -0.2 6 20%
Khách 10 4 6 81.8 86.7 -4.9 5 40%
trận gần đây 10 4 6 84 86 -2 40%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 7 9 78 80.9 -2.9 4 44%
Chủ 8 4 4 82.8 81.5 1.3 4 50%
Khách 8 3 5 73.2 80.4 -7.2 6 38%
trận gần đây 10 4 6 79.2 84.1 -4.9 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
90 - 92
Fever
37
-
38
T
WNBA
Sky
108 - 103
Fever
44
-
50
B
WNBA
Sky
81 - 56
Fever
43
-
31
B
WNBA
Fever
84 - 93
Sky
38
-
48
B
WNBA
Fever
89 - 87
Sky
37
-
50
T
WNBA
Sky
95 - 90
Fever
42
-
49
B
WNBA
Fever
79 - 75
Sky
34
-
42
T
WNBA
Sky
98 - 87
Fever
46
-
46
B
WNBA
Fever
79 - 83
Sky
49
-
56
B
WNBA
Sky
92 - 76
Fever
51
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Indiana Fever
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
85 - 63
Fever
52
-
35
B
WNBA
Las Vegas Aces
88 - 80
Fever
48
-
49
B
WNBA
Las Vegas Aces
101 - 88
Fever
57
-
43
B
WNBA
Storm
68 - 80
Fever
44
-
48
T
WNBA
Fever
94 - 100
Dream
41
-
48
B
WNBA
Sky
90 - 92
Fever
37
-
38
T
WNBA
Fever
87 - 66
Mystics
41
-
38
T
WNBA
Fever
82 - 85
Mercury
42
-
43
B
WNBA
Minnesota
69 - 71
Fever
34
-
36
T
WNBA
Sky
108 - 103
Fever
44
-
50
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
86 - 78
Sparks
43
-
38
T
WNBA
Sky
80 - 63
Sparks
46
-
37
T
WNBA
Sun
96 - 72
Sky
54
-
42
B
WNBA
Sky
59 - 80
Mystics
30
-
43
B
WNBA
Mystics
77 - 69
Sky
42
-
38
B
WNBA
Sky
90 - 92
Fever
37
-
38
B
WNBA
Las Vegas Aces
93 - 80
Sky
56
-
39
B
WNBA
Sparks
77 - 62
Sky
37
-
33
B
WNBA
Sky
108 - 103
Fever
44
-
50
T
WNBA
Liberty
82 - 86
Sky
47
-
30
T

44.9%
45.2%
32.1%
34.6%
49.5%
49.9%
82.9%
70.8%
35.6
31.4
18.7
20.1
5
6
12.9
13.9