Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 7 8 84 83.8 0.2 2 47%
Chủ 7 5 2 86 83.4 2.6 2 71%
Khách 8 2 6 82.2 84.1 -1.9 3 25%
trận gần đây 10 4 6 82.4 83 -0.6 40%
Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 9 6 80 75.9 4.1 3 60%
Chủ 7 5 2 84 75.7 8.3 3 71%
Khách 8 4 4 76.5 76.1 0.4 3 50%
trận gần đây 10 6 4 81.9 76.4 5.5 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
75 - 74
Wings
36
-
30
B
WNBA
Wings
77 - 87
Mystics
36
-
56
B
WNBA
Wings
68 - 84
Mystics
34
-
37
B
WNBA
Mystics
86 - 94
Wings
44
-
41
T
WNBA
Mystics
76 - 75
Wings
19
-
35
B
WNBA
Mystics
77 - 82
Wings
43
-
34
T
WNBA
Wings
85 - 74
Mystics
46
-
30
T
WNBA
Mystics
94 - 101
Wings
44
-
38
T
WNBA
Wings
101 - 92
Mystics
56
-
36
T
WNBA
Mystics
86 - 73
Wings
51
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
62 - 77
Wings
32
-
36
T
WNBA
Sparks
93 - 83
Wings
44
-
44
B
WNBA
Sparks
76 - 74
Wings
33
-
42
B
WNBA
Wings
85 - 73
Dream
43
-
32
T
WNBA
Wings
103 - 109
Storm
47
-
55
B
WNBA
Wings
61 - 79
Sparks
32
-
38
B
WNBA
Liberty
102 - 93
Wings
45
-
51
B
WNBA
Wings
90 - 77
Mercury
45
-
42
T
WNBA
Wings
84 - 79
Mercury
44
-
48
T
WNBA
Sun
80 - 74
Wings
44
-
30
B
Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
94 - 89
Mystics
47
-
48
B
WNBA
Mystics
109 - 86
Dream
61
-
33
T
WNBA
Liberty
89 - 88
Mystics
39
-
45
B
WNBA
Sky
59 - 80
Mystics
30
-
43
T
WNBA
Mystics
77 - 69
Sky
42
-
38
T
WNBA
Mystics
88 - 69
Mercury
54
-
38
T
WNBA
Fever
87 - 66
Mystics
41
-
38
B
WNBA
Storm
65 - 71
Mystics
21
-
46
T
WNBA
Storm
66 - 73
Mystics
32
-
46
T
WNBA
Mystics
78 - 80
Minnesota
32
-
39
B

41.2%
43.6%
27.8%
35%
47.4%
47.9%
82.9%
83.6%
39.1
34.3
17.9
18.1
6.9
6.9
14.1
12.5