Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 8 | 84.9 | 89.9 | -5 | 5 | 43% |
Chủ | 7 | 2 | 5 | 84.4 | 91.6 | -7.2 | 5 | 29% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 85.4 | 88.1 | -2.7 | 4 | 57% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 85.8 | 94.1 | -8.3 | 40% |
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 9 | 78.6 | 79.1 | -0.5 | 4 | 44% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 80.4 | 77.3 | 3.1 | 3 | 56% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 76.1 | 81.4 | -5.3 | 4 | 29% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 75.9 | 76.4 | -0.5 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
88
-
86
Sparks
47
-
45
T
WNBA
Sparks
85
-
78
Dream
52
-
42
B
WNBA
Dream
77
-
75
Sparks
40
-
39
T
WNBA
Dream
68
-
74
Sparks
31
-
34
B
WNBA
Sparks
66
-
64
Dream
36
-
28
B
WNBA
Sparks
85
-
80
Dream
30
-
36
B
WNBA
Sparks
84
-
79
Dream
37
-
38
B
WNBA
Dream
85
-
93
Sparks
35
-
40
B
WNBA
Sparks
70
-
60
Dream
34
-
35
B
WNBA
Dream
66
-
78
Sparks
32
-
30
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
94
-
89
Mystics
47
-
48
T
WNBA
Mystics
109
-
86
Dream
61
-
33
B
WNBA
Dream
80
-
110
Liberty
40
-
59
B
WNBA
Wings
85
-
73
Dream
43
-
32
B
WNBA
Fever
94
-
100
Dream
41
-
48
T
WNBA
Sun
88
-
92
Dream
50
-
40
T
WNBA
Liberty
79
-
86
Dream
46
-
41
T
WNBA
Dream
77
-
89
Sun
44
-
48
B
WNBA
Dream
83
-
106
Liberty
39
-
61
B
WNBA
Dream
87
-
92
Las Vegas Aces
30
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
86
-
78
Sparks
43
-
38
B
WNBA
Sky
80
-
63
Sparks
46
-
37
B
WNBA
Sparks
93
-
83
Wings
44
-
44
T
WNBA
Sparks
76
-
74
Wings
33
-
42
T
WNBA
Sparks
61
-
67
Minnesota
33
-
32
B
WNBA
Sparks
74
-
83
Sun
44
-
39
B
WNBA
Sparks
72
-
77
Minnesota
43
-
34
B
WNBA
Wings
61
-
79
Sparks
32
-
38
T
WNBA
Minnesota
91
-
86
Sparks
43
-
43
B
WNBA
Sparks
77
-
62
Sky
37
-
33
T