Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 9 | 77.3 | 82.4 | -5.1 | 5 | 36% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 82.7 | 85.2 | -2.5 | 4 | 33% |
Khách | 8 | 3 | 5 | 73.2 | 80.4 | -7.2 | 6 | 38% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 76.7 | 86 | -9.3 | 20% |
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 7 | 79.7 | 78.6 | 1.1 | 2 | 50% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 80.4 | 77.3 | 3.1 | 2 | 56% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 78.4 | 80.8 | -2.4 | 3 | 40% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 77.3 | 74.9 | 2.4 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
77
-
62
Sky
37
-
33
B
WNBA
Sparks
68
-
80
Sky
28
-
37
T
WNBA
Sparks
59
-
82
Sky
25
-
54
T
WNBA
Sky
91
-
98
Sparks
39
-
42
B
WNBA
Sparks
68
-
63
Sky
40
-
31
B
WNBA
Sky
79
-
82
Sparks
37
-
37
B
WNBA
Sky
61
-
76
Sparks
33
-
38
B
WNBA
Sparks
86
-
80
Sky
47
-
48
B
WNBA
Sky
96
-
78
Sparks
40
-
36
T
WNBA
Sky
91
-
81
Sparks
45
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
96
-
72
Sky
54
-
42
B
WNBA
Sky
59
-
80
Mystics
30
-
43
B
WNBA
Mystics
77
-
69
Sky
42
-
38
B
WNBA
Sky
90
-
92
Fever
37
-
38
B
WNBA
Las Vegas Aces
93
-
80
Sky
56
-
39
B
WNBA
Sparks
77
-
62
Sky
37
-
33
B
WNBA
Sky
108
-
103
Fever
44
-
50
T
WNBA
Liberty
82
-
86
Sky
47
-
30
T
WNBA
Sky
76
-
77
Liberty
43
-
35
B
WNBA
Dream
83
-
65
Sky
40
-
25
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
93
-
83
Wings
44
-
44
T
WNBA
Sparks
76
-
74
Wings
33
-
42
T
WNBA
Sparks
61
-
67
Minnesota
33
-
32
B
WNBA
Sparks
74
-
83
Sun
44
-
39
B
WNBA
Sparks
72
-
77
Minnesota
43
-
34
B
WNBA
Wings
61
-
79
Sparks
32
-
38
T
WNBA
Minnesota
91
-
86
Sparks
43
-
43
B
WNBA
Sparks
77
-
62
Sky
37
-
33
T
WNBA
Storm
66
-
63
Sparks
35
-
38
B
WNBA
Sparks
92
-
85
Storm
39
-
39
T