Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 3 | 87.8 | 79.2 | 8.6 | 2 | 73% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 87.2 | 79 | 8.2 | 2 | 67% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 88.6 | 79.4 | 9.2 | 2 | 80% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 90.2 | 79.1 | 11.1 | 80% |
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 4 | 76.2 | 72.5 | 3.7 | 3 | 67% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 79.8 | 74 | 5.8 | 3 | 67% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 72.5 | 71 | 1.5 | 3 | 67% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 76 | 72.6 | 3.4 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
80
-
64
Liberty
39
-
26
B
WNBA
Mystics
78
-
69
Liberty
40
-
37
B
WNBA
Liberty
77
-
65
Mystics
40
-
35
T
WNBA
Mystics
70
-
74
Liberty
28
-
30
T
WNBA
Liberty
91
-
80
Mystics
47
-
29
T
WNBA
Liberty
82
-
79
Mystics
33
-
51
T
WNBA
Mystics
101
-
72
Liberty
52
-
46
B
WNBA
Liberty
58
-
75
Mystics
29
-
36
B
WNBA
Mystics
66
-
74
Liberty
31
-
40
T
WNBA
Liberty
77
-
93
Mystics
40
-
58
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
80
-
110
Liberty
40
-
59
T
WNBA
Liberty
89
-
71
Mercury
53
-
34
T
WNBA
Liberty
79
-
86
Dream
46
-
41
B
WNBA
Liberty
102
-
93
Wings
45
-
51
T
WNBA
Dream
83
-
106
Liberty
39
-
61
T
WNBA
Liberty
82
-
86
Sky
47
-
30
B
WNBA
Sky
76
-
77
Liberty
43
-
35
T
WNBA
Storm
78
-
86
Liberty
39
-
46
T
WNBA
Liberty
81
-
65
Sun
32
-
38
T
WNBA
Liberty
90
-
73
Fever
62
-
35
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
59
-
80
Mystics
30
-
43
T
WNBA
Mystics
77
-
69
Sky
42
-
38
T
WNBA
Mystics
88
-
69
Mercury
54
-
38
T
WNBA
Fever
87
-
66
Mystics
41
-
38
B
WNBA
Storm
65
-
71
Mystics
21
-
46
T
WNBA
Storm
66
-
73
Mystics
32
-
46
T
WNBA
Mystics
78
-
80
Minnesota
32
-
39
B
WNBA
Mystics
75
-
74
Wings
36
-
30
T
WNBA
Sky
69
-
71
Mystics
34
-
40
T
WNBA
Mystics
81
-
88
Sun
42
-
43
B