Bảng xếp hạng
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 9 | 76.4 | 84.8 | -8.4 | 5 | 25% |
Chủ | 8 | 1 | 7 | 72.1 | 82.2 | -10.1 | 5 | 12% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 85 | 90 | -5 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 76.2 | 81.8 | -5.6 | 30% |
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 9 | 77.5 | 87.6 | -10.1 | 6 | 18% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 80 | 87.4 | -7.4 | 6 | 20% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 75.3 | 87.8 | -12.5 | 6 | 17% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 78.1 | 87 | -8.9 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
69
-
83
Storm
36
-
50
T
WNBA
Storm
71
-
77
Mercury
43
-
36
B
WNBA
Mercury
94
-
78
Storm
42
-
42
B
WNBA
Storm
64
-
69
Mercury
32
-
34
B
WNBA
Mercury
97
-
77
Storm
39
-
31
B
WNBA
Mercury
78
-
82
Storm
35
-
37
T
WNBA
Storm
80
-
85
Mercury
35
-
32
B
WNBA
Storm
94
-
85
Mercury
61
-
47
T
WNBA
Storm
82
-
75
Mercury
44
-
39
T
WNBA
Mercury
85
-
77
Storm
39
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
68
-
80
Fever
44
-
48
B
WNBA
Storm
79
-
85
Sun
48
-
45
B
WNBA
Wings
103
-
109
Storm
47
-
55
T
WNBA
Las Vegas Aces
96
-
63
Storm
47
-
37
B
WNBA
Mercury
69
-
83
Storm
36
-
50
T
WNBA
Storm
65
-
71
Mystics
21
-
46
B
WNBA
Storm
66
-
73
Mystics
32
-
46
B
WNBA
Storm
66
-
63
Sparks
35
-
38
T
WNBA
Sparks
92
-
85
Storm
39
-
39
B
WNBA
Storm
78
-
86
Liberty
39
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
79
-
99
Las Vegas Aces
40
-
57
B
WNBA
Liberty
89
-
71
Mercury
53
-
34
B
WNBA
Mystics
88
-
69
Mercury
54
-
38
B
WNBA
Mercury
69
-
83
Storm
36
-
50
B
WNBA
Fever
82
-
85
Mercury
42
-
43
T
WNBA
Wings
90
-
77
Mercury
45
-
42
B
WNBA
Wings
84
-
79
Mercury
44
-
48
B
WNBA
Mercury
93
-
99
Sparks
44
-
44
B
WNBA
Mercury
90
-
81
Minnesota
57
-
40
T
WNBA
Mercury
69
-
75
Sky
35
-
41
B