Bảng xếp hạng

Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 5 6 84.5 86.4 -1.9 4 45%
Chủ 5 1 4 83.4 88.4 -5 5 20%
Khách 6 4 2 85.3 84.7 0.6 3 67%
trận gần đây 10 5 5 85.1 86.5 -1.4 50%
Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 7 3 85.6 79.1 6.5 2 70%
Chủ 6 4 2 87.2 79 8.2 3 67%
Khách 4 3 1 83.2 79.2 4 5 75%
trận gần đây 10 7 3 85.6 79.1 6.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
79 - 86
Dream
46
-
41
T
WNBA
Dream
83 - 106
Liberty
39
-
61
B
WNBA
Liberty
87 - 83
Dream
52
-
49
B
WNBA
Dream
70 - 80
Liberty
42
-
53
B
WNBA
Liberty
81 - 92
Dream
36
-
41
T
WNBA
Dream
77 - 89
Liberty
43
-
53
B
WNBA
Dream
73 - 69
Liberty
40
-
34
T
WNBA
Dream
78 - 99
Liberty
40
-
43
B
WNBA
Liberty
87 - 90
Dream
45
-
49
T
WNBA
Liberty
56 - 62
Dream
29
-
31
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
85 - 73
Dream
43
-
32
B
WNBA
Fever
94 - 100
Dream
41
-
48
T
WNBA
Sun
88 - 92
Dream
50
-
40
T
WNBA
Liberty
79 - 86
Dream
46
-
41
T
WNBA
Dream
77 - 89
Sun
44
-
48
B
WNBA
Dream
83 - 106
Liberty
39
-
61
B
WNBA
Dream
87 - 92
Las Vegas Aces
30
-
45
B
WNBA
Dream
83 - 65
Sky
40
-
25
T
WNBA
Dream
87 - 90
Fever
47
-
41
B
WNBA
Minnesota
77 - 83
Dream
47
-
40
T
New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
89 - 71
Mercury
53
-
34
T
WNBA
Liberty
79 - 86
Dream
46
-
41
B
WNBA
Liberty
102 - 93
Wings
45
-
51
T
WNBA
Dream
83 - 106
Liberty
39
-
61
T
WNBA
Liberty
82 - 86
Sky
47
-
30
B
WNBA
Sky
76 - 77
Liberty
43
-
35
T
WNBA
Storm
78 - 86
Liberty
39
-
46
T
WNBA
Liberty
81 - 65
Sun
32
-
38
T
WNBA
Liberty
90 - 73
Fever
62
-
35
T
WNBA
Mystics
80 - 64
Liberty
39
-
26
B

44.1%
45.8%
35.3%
36.6%
47.5%
52%
80.3%
83.3%
35.4
36.3
18.1
24
5.3
6.6
15.5
14