Bảng xếp hạng

Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 5 7 79.2 81.5 -2.3 5 42%
Chủ 5 2 3 87.4 86.2 1.2 4 40%
Khách 7 3 4 73.4 78.1 -4.7 5 43%
trận gần đây 10 3 7 79.9 84.3 -4.4 30%
Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 7 4 75.8 73.7 2.1 3 64%
Chủ 6 4 2 79.8 74 5.8 3 67%
Khách 5 3 2 71 73.4 -2.4 4 60%
trận gần đây 10 6 4 75.4 74.7 0.7 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
77 - 69
Sky
42
-
38
B
WNBA
Sky
69 - 71
Mystics
34
-
40
B
WNBA
Sky
93 - 83
Mystics
55
-
34
T
WNBA
Mystics
84 - 82
Sky
45
-
40
B
WNBA
Sky
91 - 82
Mystics
36
-
34
T
WNBA
Mystics
73 - 82
Sky
42
-
38
T
WNBA
Sky
71 - 79
Mystics
37
-
47
B
WNBA
Sky
85 - 89
Mystics
44
-
46
B
WNBA
Mystics
56 - 70
Sky
30
-
46
T
WNBA
Mystics
79 - 69
Sky
45
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
77 - 69
Sky
42
-
38
B
WNBA
Sky
90 - 92
Fever
37
-
38
B
WNBA
Las Vegas Aces
93 - 80
Sky
56
-
39
B
WNBA
Sparks
77 - 62
Sky
37
-
33
B
WNBA
Sky
108 - 103
Fever
44
-
50
T
WNBA
Liberty
82 - 86
Sky
47
-
30
T
WNBA
Sky
76 - 77
Liberty
43
-
35
B
WNBA
Dream
83 - 65
Sky
40
-
25
B
WNBA
Sky
94 - 88
Wings
49
-
45
T
WNBA
Sky
69 - 71
Mystics
34
-
40
B
Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
77 - 69
Sky
42
-
38
T
WNBA
Mystics
88 - 69
Mercury
54
-
38
T
WNBA
Fever
87 - 66
Mystics
41
-
38
B
WNBA
Storm
65 - 71
Mystics
21
-
46
T
WNBA
Storm
66 - 73
Mystics
32
-
46
T
WNBA
Mystics
78 - 80
Minnesota
32
-
39
B
WNBA
Mystics
75 - 74
Wings
36
-
30
T
WNBA
Sky
69 - 71
Mystics
34
-
40
T
WNBA
Mystics
81 - 88
Sun
42
-
43
B
WNBA
Sun
80 - 74
Mystics
34
-
38
B

43.6%
38.6%
35.7%
32.3%
47.2%
42%
74.3%
84.7%
34
34.2
19.8
17.4
5
7
13.6
12.6