Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 6 | 85.5 | 86.6 | -1.1 | 2 | 45% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 86.2 | 85.2 | 1 | 2 | 67% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 84.8 | 88.4 | -3.6 | 5 | 20% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 85.6 | 87.5 | -1.9 | 40% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 5 | 85.6 | 86.5 | -0.9 | 4 | 50% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 83.4 | 88.4 | -5 | 5 | 20% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 87.8 | 84.6 | 3.2 | 2 | 80% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 85.6 | 86.5 | -0.9 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
85
-
78
Dream
47
-
30
T
WNBA
Dream
68
-
81
Wings
35
-
42
T
WNBA
Dream
80
-
75
Wings
51
-
40
B
WNBA
Wings
59
-
66
Dream
35
-
39
B
WNBA
Wings
64
-
69
Dream
32
-
32
B
WNBA
Wings
72
-
68
Dream
36
-
31
T
WNBA
Dream
101
-
95
Wings
53
-
47
B
WNBA
Wings
85
-
75
Dream
41
-
42
T
WNBA
Dream
105
-
95
Wings
53
-
49
B
WNBA
Wings
73
-
77
Dream
30
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
103
-
109
Storm
47
-
55
B
WNBA
Wings
61
-
79
Sparks
32
-
38
B
WNBA
Liberty
102
-
93
Wings
45
-
51
B
WNBA
Wings
90
-
77
Mercury
45
-
42
T
WNBA
Wings
84
-
79
Mercury
44
-
48
T
WNBA
Sun
80
-
74
Wings
44
-
30
B
WNBA
Mystics
75
-
74
Wings
36
-
30
B
WNBA
Wings
94
-
89
Minnesota
52
-
46
T
WNBA
Sky
94
-
88
Wings
49
-
45
B
WNBA
Storm
91
-
95
Wings
41
-
52
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
94
-
100
Dream
41
-
48
T
WNBA
Sun
88
-
92
Dream
50
-
40
T
WNBA
Liberty
79
-
86
Dream
46
-
41
T
WNBA
Dream
77
-
89
Sun
44
-
48
B
WNBA
Dream
83
-
106
Liberty
39
-
61
B
WNBA
Dream
87
-
92
Las Vegas Aces
30
-
45
B
WNBA
Dream
83
-
65
Sky
40
-
25
T
WNBA
Dream
87
-
90
Fever
47
-
41
B
WNBA
Minnesota
77
-
83
Dream
47
-
40
T
WNBA
Wings
85
-
78
Dream
47
-
30
B