Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 4 | 75.7 | 74.2 | 1.5 | 3 | 60% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 80.4 | 75 | 5.4 | 3 | 60% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 71 | 73.4 | -2.4 | 3 | 60% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 75.7 | 74.2 | 1.5 | 60% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 6 | 80.2 | 81.9 | -1.7 | 4 | 45% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 87.4 | 86.2 | 1.2 | 4 | 40% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 74.2 | 78.3 | -4.1 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 80.5 | 83.5 | -3 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
69
-
71
Mystics
34
-
40
T
WNBA
Sky
93
-
83
Mystics
55
-
34
B
WNBA
Mystics
84
-
82
Sky
45
-
40
T
WNBA
Sky
91
-
82
Mystics
36
-
34
B
WNBA
Mystics
73
-
82
Sky
42
-
38
B
WNBA
Sky
71
-
79
Mystics
37
-
47
T
WNBA
Sky
85
-
89
Mystics
44
-
46
T
WNBA
Mystics
56
-
70
Sky
30
-
46
B
WNBA
Mystics
79
-
69
Sky
45
-
40
T
WNBA
Sky
88
-
86
Mystics
35
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
88
-
69
Mercury
54
-
38
T
WNBA
Fever
87
-
66
Mystics
41
-
38
B
WNBA
Storm
65
-
71
Mystics
21
-
46
T
WNBA
Storm
66
-
73
Mystics
32
-
46
T
WNBA
Mystics
78
-
80
Minnesota
32
-
39
B
WNBA
Mystics
75
-
74
Wings
36
-
30
T
WNBA
Sky
69
-
71
Mystics
34
-
40
T
WNBA
Mystics
81
-
88
Sun
42
-
43
B
WNBA
Sun
80
-
74
Mystics
34
-
38
B
WNBA
Mystics
80
-
64
Liberty
39
-
26
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
90
-
92
Fever
37
-
38
B
WNBA
Las Vegas Aces
93
-
80
Sky
56
-
39
B
WNBA
Sparks
77
-
62
Sky
37
-
33
B
WNBA
Sky
108
-
103
Fever
44
-
50
T
WNBA
Liberty
82
-
86
Sky
47
-
30
T
WNBA
Sky
76
-
77
Liberty
43
-
35
B
WNBA
Dream
83
-
65
Sky
40
-
25
B
WNBA
Sky
94
-
88
Wings
49
-
45
T
WNBA
Sky
69
-
71
Mystics
34
-
40
B
WNBA
Mercury
69
-
75
Sky
35
-
41
T