Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 3 | 85.2 | 80 | 5.2 | 2 | 67% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 86.8 | 80.6 | 6.2 | 2 | 60% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 83.2 | 79.2 | 4 | 2 | 75% |
trận gần đây | 9 | 6 | 3 | 85.2 | 80 | 5.2 | 67% |
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 7 | 78 | 86.2 | -8.2 | 6 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 80.2 | 84.5 | -4.3 | 6 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 76.2 | 87.6 | -11.4 | 6 | 20% |
trận gần đây | 9 | 2 | 7 | 78 | 86.2 | -8.2 | 22% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
76
-
62
Liberty
43
-
34
B
WNBA
Liberty
89
-
69
Mercury
35
-
27
T
WNBA
Mercury
84
-
81
Liberty
42
-
34
B
WNBA
Mercury
83
-
82
Liberty
37
-
41
B
WNBA
Liberty
64
-
80
Mercury
32
-
42
B
WNBA
Liberty
79
-
106
Mercury
42
-
55
B
WNBA
Mercury
83
-
85
Liberty
36
-
48
T
WNBA
Mercury
83
-
67
Liberty
45
-
38
B
WNBA
Liberty
67
-
96
Mercury
27
-
41
B
WNBA
Liberty
82
-
95
Mercury
46
-
49
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
79
-
86
Dream
46
-
41
B
WNBA
Liberty
102
-
93
Wings
45
-
51
T
WNBA
Dream
83
-
106
Liberty
39
-
61
T
WNBA
Liberty
82
-
86
Sky
47
-
30
B
WNBA
Sky
76
-
77
Liberty
43
-
35
T
WNBA
Storm
78
-
86
Liberty
39
-
46
T
WNBA
Liberty
81
-
65
Sun
32
-
38
T
WNBA
Liberty
90
-
73
Fever
62
-
35
T
WNBA
Mystics
80
-
64
Liberty
39
-
26
B
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
77
Liberty
50
-
30
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
88
-
69
Mercury
54
-
38
B
WNBA
Mercury
69
-
83
Storm
36
-
50
B
WNBA
Fever
82
-
85
Mercury
42
-
43
T
WNBA
Wings
90
-
77
Mercury
45
-
42
B
WNBA
Wings
84
-
79
Mercury
44
-
48
B
WNBA
Mercury
93
-
99
Sparks
44
-
44
B
WNBA
Mercury
90
-
81
Minnesota
57
-
40
T
WNBA
Mercury
69
-
75
Sky
35
-
41
B
WNBA
Sparks
94
-
71
Mercury
54
-
41
B
WNBA
Mercury
71
-
90
Sparks
38
-
48
B