Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 5 4 74.3 74.8 -0.5 3 56%
Chủ 4 2 2 78.5 76.5 2 3 50%
Khách 5 3 2 71 73.4 -2.4 3 60%
trận gần đây 9 5 4 74.3 74.8 -0.5 56%
Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 2 6 79.1 86 -6.9 4 25%
Chủ 4 1 3 80.2 84.5 -4.3 4 25%
Khách 4 1 3 78 87.5 -9.5 4 25%
trận gần đây 8 2 6 79.1 86 -6.9 25%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
80 - 75
Mystics
43
-
45
B
WNBA
Mystics
83 - 65
Mercury
44
-
34
T
WNBA
Mystics
90 - 99
Mercury
39
-
38
B
WNBA
Mercury
77 - 64
Mystics
39
-
44
B
WNBA
Mystics
70 - 91
Mercury
37
-
44
B
WNBA
Mercury
85 - 84
Mystics
35
-
46
B
WNBA
Mercury
94 - 72
Mystics
33
-
41
B
WNBA
Mystics
87 - 88
Mercury
39
-
38
B
WNBA
Mercury
103 - 82
Mystics
60
-
43
B
WNBA
Mystics
99 - 93
Mercury
48
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
87 - 66
Mystics
41
-
38
B
WNBA
Storm
65 - 71
Mystics
21
-
46
T
WNBA
Storm
66 - 73
Mystics
32
-
46
T
WNBA
Mystics
78 - 80
Minnesota
32
-
39
B
WNBA
Mystics
75 - 74
Wings
36
-
30
T
WNBA
Sky
69 - 71
Mystics
34
-
40
T
WNBA
Mystics
81 - 88
Sun
42
-
43
B
WNBA
Sun
80 - 74
Mystics
34
-
38
B
WNBA
Mystics
80 - 64
Liberty
39
-
26
T
WNBA
Mystics
88 - 76
Dream
50
-
43
T
Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
69 - 83
Storm
36
-
50
B
WNBA
Fever
82 - 85
Mercury
42
-
43
T
WNBA
Wings
90 - 77
Mercury
45
-
42
B
WNBA
Wings
84 - 79
Mercury
44
-
48
B
WNBA
Mercury
93 - 99
Sparks
44
-
44
B
WNBA
Mercury
90 - 81
Minnesota
57
-
40
T
WNBA
Mercury
69 - 75
Sky
35
-
41
B
WNBA
Sparks
94 - 71
Mercury
54
-
41
B
WNBA
Mercury
71 - 90
Sparks
38
-
48
B
WNBA
Storm
71 - 77
Mercury
43
-
36
T

39.2%
44.4%
30.8%
31.2%
43.8%
51.9%
85.6%
82.1%
35.5
31
17.7
19.5
7.3
5.3
13.9
16.1