Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 8 2 82 77.7 4.3 1 80%
Chủ 5 4 1 83.8 78.6 5.2 1 80%
Khách 5 4 1 80.2 76.8 3.4 1 80%
trận gần đây 10 8 2 82 77.7 4.3 80%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 3 5 83 85.4 -2.4 5 38%
Chủ 5 1 4 83.4 88.4 -5 5 20%
Khách 3 2 1 82.3 80.3 2 5 67%
trận gần đây 8 3 5 83 85.4 -2.4 38%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
77 - 89
Sun
44
-
48
T
WNBA
Dream
68 - 85
Sun
34
-
45
T
WNBA
Dream
68 - 93
Sun
33
-
51
T
WNBA
Dream
61 - 72
Sun
22
-
39
T
WNBA
Sun
105 - 92
Dream
58
-
41
T
WNBA
Sun
94 - 78
Dream
49
-
48
T
WNBA
Sun
84 - 64
Dream
46
-
37
T
WNBA
Sun
84 - 72
Dream
43
-
39
T
WNBA
Dream
67 - 78
Sun
33
-
43
T
WNBA
Sun
75 - 82
Dream
36
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
77 - 89
Sun
44
-
48
T
WNBA
Sun
94 - 77
Las Vegas Aces
43
-
28
T
WNBA
Sun
84 - 90
Las Vegas Aces
31
-
48
B
WNBA
Sun
80 - 74
Wings
44
-
30
T
WNBA
Minnesota
84 - 89
Sun
47
-
47
T
WNBA
Sun
81 - 78
Fever
38
-
34
T
WNBA
Liberty
81 - 65
Sun
32
-
38
B
WNBA
Mystics
81 - 88
Sun
42
-
43
T
WNBA
Sun
80 - 74
Mystics
34
-
38
T
WNBA
Fever
61 - 70
Sun
28
-
35
T
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
79 - 86
Dream
46
-
41
T
WNBA
Dream
77 - 89
Sun
44
-
48
B
WNBA
Dream
83 - 106
Liberty
39
-
61
B
WNBA
Dream
87 - 92
Las Vegas Aces
30
-
45
B
WNBA
Dream
83 - 65
Sky
40
-
25
T
WNBA
Dream
87 - 90
Fever
47
-
41
B
WNBA
Minnesota
77 - 83
Dream
47
-
40
T
WNBA
Wings
85 - 78
Dream
47
-
30
B
WNBA
Dream
68 - 85
Sun
34
-
45
B
WNBA
Mystics
88 - 76
Dream
50
-
43
B

42.6%
39.8%
33.8%
32.6%
46.2%
43%
74.5%
80.5%
36.1
36.7
20.5
16.5
7.9
6.1
13.3
15.9