Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 86.3 | 85 | 1.3 | 2 | 56% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 88.2 | 80.8 | 7.4 | 1 | 100% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 84.8 | 88.4 | -3.6 | 2 | 20% |
trận gần đây | 9 | 5 | 4 | 86.3 | 85 | 1.3 | 56% |
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 4 | 82.6 | 81.9 | 0.7 | 3 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 87 | 78 | 9 | 3 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 78.2 | 85.8 | -7.6 | 3 | 25% |
trận gần đây | 8 | 4 | 4 | 82.6 | 81.9 | 0.7 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
88
-
116
Wings
29
-
66
T
WNBA
Wings
89
-
97
Sparks
49
-
46
B
WNBA
Wings
92
-
82
Sparks
50
-
45
T
WNBA
Sparks
93
-
91
Wings
52
-
40
B
WNBA
Wings
87
-
84
Sparks
44
-
41
T
WNBA
Wings
79
-
69
Sparks
38
-
28
T
WNBA
Sparks
71
-
94
Wings
41
-
44
T
WNBA
Wings
83
-
91
Sparks
39
-
48
B
WNBA
Sparks
84
-
81
Wings
38
-
42
B
WNBA
Wings
84
-
78
Sparks
39
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
102
-
93
Wings
45
-
51
B
WNBA
Wings
90
-
77
Mercury
45
-
42
T
WNBA
Wings
84
-
79
Mercury
44
-
48
T
WNBA
Sun
80
-
74
Wings
44
-
30
B
WNBA
Mystics
75
-
74
Wings
36
-
30
B
WNBA
Wings
94
-
89
Minnesota
52
-
46
T
WNBA
Sky
94
-
88
Wings
49
-
45
B
WNBA
Storm
91
-
95
Wings
41
-
52
T
WNBA
Wings
85
-
78
Dream
47
-
30
T
WNBA
Fever
90
-
83
Wings
47
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
91
-
86
Sparks
43
-
43
B
WNBA
Sparks
77
-
62
Sky
37
-
33
T
WNBA
Storm
66
-
63
Sparks
35
-
38
B
WNBA
Sparks
92
-
85
Storm
39
-
39
T
WNBA
Mercury
93
-
99
Sparks
44
-
44
T
WNBA
Las Vegas Aces
93
-
65
Sparks
59
-
28
B
WNBA
Sparks
85
-
94
Las Vegas Aces
46
-
36
B
WNBA
Sparks
94
-
71
Mercury
54
-
41
T
WNBA
Mercury
71
-
90
Sparks
38
-
48
T
WNBA
Sparks
88
-
116
Wings
29
-
66
B