Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 2 | 86 | 79.2 | 6.8 | 2 | 75% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 88.8 | 79.2 | 9.6 | 2 | 75% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 83.2 | 79.2 | 4 | 2 | 75% |
trận gần đây | 8 | 6 | 2 | 86 | 79.2 | 6.8 | 75% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 5 | 82.6 | 86.3 | -3.7 | 5 | 29% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 83.4 | 88.4 | -5 | 5 | 20% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 80.5 | 81 | -0.5 | 6 | 50% |
trận gần đây | 7 | 2 | 5 | 82.6 | 86.3 | -3.7 | 29% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
83
-
106
Liberty
39
-
61
T
WNBA
Liberty
87
-
83
Dream
52
-
49
T
WNBA
Dream
70
-
80
Liberty
42
-
53
T
WNBA
Liberty
81
-
92
Dream
36
-
41
B
WNBA
Dream
77
-
89
Liberty
43
-
53
T
WNBA
Dream
73
-
69
Liberty
40
-
34
B
WNBA
Dream
78
-
99
Liberty
40
-
43
T
WNBA
Liberty
87
-
90
Dream
45
-
49
B
WNBA
Liberty
56
-
62
Dream
29
-
31
B
WNBA
Dream
84
-
78
Liberty
41
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
102
-
93
Wings
45
-
51
T
WNBA
Dream
83
-
106
Liberty
39
-
61
T
WNBA
Liberty
82
-
86
Sky
47
-
30
B
WNBA
Sky
76
-
77
Liberty
43
-
35
T
WNBA
Storm
78
-
86
Liberty
39
-
46
T
WNBA
Liberty
81
-
65
Sun
32
-
38
T
WNBA
Liberty
90
-
73
Fever
62
-
35
T
WNBA
Mystics
80
-
64
Liberty
39
-
26
B
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
77
Liberty
50
-
30
B
WNBA
Sun
63
-
57
Liberty
34
-
21
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
77
-
89
Sun
44
-
48
B
WNBA
Dream
83
-
106
Liberty
39
-
61
B
WNBA
Dream
87
-
92
Las Vegas Aces
30
-
45
B
WNBA
Dream
83
-
65
Sky
40
-
25
T
WNBA
Dream
87
-
90
Fever
47
-
41
B
WNBA
Minnesota
77
-
83
Dream
47
-
40
T
WNBA
Wings
85
-
78
Dream
47
-
30
B
WNBA
Dream
68
-
85
Sun
34
-
45
B
WNBA
Mystics
88
-
76
Dream
50
-
43
B
WNBA
Liberty
87
-
83
Dream
52
-
49
B