Bảng xếp hạng

Fever
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 2 6 79.8 84.2 -4.4 6 25%
Chủ 3 0 3 74.3 79.7 -5.4 6 0%
Khách 5 2 3 83 87 -4 5 40%
trận gần đây 8 2 6 79.8 84.2 -4.4 25%
Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 5 3 75.4 73.2 2.2 3 62%
Chủ 4 2 2 78.5 76.5 2 3 50%
Khách 4 3 1 72.2 70 2.2 3 75%
trận gần đây 8 5 3 75.4 73.2 2.2 62%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
95 - 83
Fever
57
-
40
B
WNBA
Fever
70 - 82
Mystics
30
-
39
B
WNBA
Fever
75 - 87
Mystics
46
-
38
B
WNBA
Mystics
84 - 70
Fever
50
-
31
B
WNBA
Mystics
82 - 77
Fever
46
-
39
B
WNBA
Fever
69 - 85
Mystics
35
-
49
B
WNBA
Fever
89 - 77
Mystics
42
-
39
T
WNBA
Fever
91 - 84
Mystics
52
-
39
T
WNBA
Mystics
101 - 76
Fever
62
-
35
B
WNBA
Mystics
107 - 68
Fever
43
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Indiana Fever
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
82 - 85
Mercury
42
-
43
B
WNBA
Minnesota
69 - 71
Fever
34
-
36
T
WNBA
Sky
108 - 103
Fever
44
-
50
B
WNBA
Fever
80 - 84
Las Vegas Aces
39
-
38
B
WNBA
Sun
81 - 78
Fever
38
-
34
B
WNBA
Dream
87 - 90
Fever
47
-
41
T
WNBA
Liberty
90 - 73
Fever
62
-
35
B
WNBA
Fever
61 - 70
Sun
28
-
35
B
WNBA
Fever
90 - 83
Wings
47
-
48
T
WNBA
Sky
81 - 56
Fever
43
-
31
B
Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
65 - 71
Mystics
21
-
46
T
WNBA
Storm
66 - 73
Mystics
32
-
46
T
WNBA
Mystics
78 - 80
Minnesota
32
-
39
B
WNBA
Mystics
75 - 74
Wings
36
-
30
T
WNBA
Sky
69 - 71
Mystics
34
-
40
T
WNBA
Mystics
81 - 88
Sun
42
-
43
B
WNBA
Sun
80 - 74
Mystics
34
-
38
B
WNBA
Mystics
80 - 64
Liberty
39
-
26
T
WNBA
Mystics
88 - 76
Dream
50
-
43
T
WNBA
Minnesota
72 - 69
Mystics
39
-
48
B

43.3%
39.3%
33.5%
30.9%
47.5%
44%
74.1%
87.4%
35.1
36.2
17.4
18
5.6
8.1
13.8
14.2