Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 83.5 | 85.8 | -2.3 | 5 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 85 | 88.2 | -3.2 | 5 | 25% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 80.5 | 81 | -0.5 | 6 | 50% |
trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 83.5 | 85.8 | -2.3 | 33% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 2 | 81.2 | 77.8 | 3.4 | 1 | 78% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 83.8 | 78.6 | 5.2 | 1 | 80% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 78 | 76.8 | 1.2 | 1 | 75% |
trận gần đây | 9 | 7 | 2 | 81.2 | 77.8 | 3.4 | 78% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
68
-
85
Sun
34
-
45
B
WNBA
Dream
68
-
93
Sun
33
-
51
B
WNBA
Dream
61
-
72
Sun
22
-
39
B
WNBA
Sun
105
-
92
Dream
58
-
41
B
WNBA
Sun
94
-
78
Dream
49
-
48
B
WNBA
Sun
84
-
64
Dream
46
-
37
B
WNBA
Sun
84
-
72
Dream
43
-
39
B
WNBA
Dream
67
-
78
Sun
33
-
43
B
WNBA
Sun
75
-
82
Dream
36
-
33
T
WNBA
Dream
82
-
93
Sun
46
-
56
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
83
-
106
Liberty
39
-
61
B
WNBA
Dream
87
-
92
Las Vegas Aces
30
-
45
B
WNBA
Dream
83
-
65
Sky
40
-
25
T
WNBA
Dream
87
-
90
Fever
47
-
41
B
WNBA
Minnesota
77
-
83
Dream
47
-
40
T
WNBA
Wings
85
-
78
Dream
47
-
30
B
WNBA
Dream
68
-
85
Sun
34
-
45
B
WNBA
Mystics
88
-
76
Dream
50
-
43
B
WNBA
Liberty
87
-
83
Dream
52
-
49
B
WNBA
Dream
70
-
80
Liberty
42
-
53
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
94
-
77
Las Vegas Aces
43
-
28
T
WNBA
Sun
84
-
90
Las Vegas Aces
31
-
48
B
WNBA
Sun
80
-
74
Wings
44
-
30
T
WNBA
Minnesota
84
-
89
Sun
47
-
47
T
WNBA
Sun
81
-
78
Fever
38
-
34
T
WNBA
Liberty
81
-
65
Sun
32
-
38
B
WNBA
Mystics
81
-
88
Sun
42
-
43
T
WNBA
Sun
80
-
74
Mystics
34
-
38
T
WNBA
Fever
61
-
70
Sun
28
-
35
T
WNBA
Dream
68
-
85
Sun
34
-
45
T