Bảng xếp hạng

Sparks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 3 3 83 83.7 -0.7 3 50%
Chủ 3 2 1 90.3 83.3 7 3 67%
Khách 3 1 2 75.7 84 -8.3 3 33%
trận gần đây 6 3 3 83 83.7 -0.7 50%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 5 3 81.2 79.9 1.3 3 62%
Chủ 4 2 2 86.8 84.8 2 2 50%
Khách 4 3 1 75.8 75 0.8 2 75%
trận gần đây 8 5 3 81.2 79.9 1.3 62%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
68 - 80
Sky
28
-
37
B
WNBA
Sparks
59 - 82
Sky
25
-
54
B
WNBA
Sky
91 - 98
Sparks
39
-
42
T
WNBA
Sparks
68 - 63
Sky
40
-
31
T
WNBA
Sky
79 - 82
Sparks
37
-
37
T
WNBA
Sky
61 - 76
Sparks
33
-
38
T
WNBA
Sparks
86 - 80
Sky
47
-
48
T
WNBA
Sky
96 - 78
Sparks
40
-
36
B
WNBA
Sky
91 - 81
Sparks
45
-
37
B
WNBA
Sparks
84 - 81
Sky
39
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
66 - 63
Sparks
35
-
38
B
WNBA
Sparks
92 - 85
Storm
39
-
39
T
WNBA
Mercury
93 - 99
Sparks
44
-
44
T
WNBA
Las Vegas Aces
93 - 65
Sparks
59
-
28
B
WNBA
Sparks
85 - 94
Las Vegas Aces
46
-
36
B
WNBA
Sparks
94 - 71
Mercury
54
-
41
T
WNBA
Mercury
71 - 90
Sparks
38
-
48
T
WNBA
Sparks
88 - 116
Wings
29
-
66
B
WNBA
Sparks
69 - 93
Sun
43
-
54
B
WNBA
Sparks
71 - 97
Sun
32
-
53
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
108 - 103
Fever
44
-
50
T
WNBA
Liberty
82 - 86
Sky
47
-
30
T
WNBA
Sky
76 - 77
Liberty
43
-
35
B
WNBA
Dream
83 - 65
Sky
40
-
25
B
WNBA
Sky
94 - 88
Wings
49
-
45
T
WNBA
Sky
69 - 71
Mystics
34
-
40
B
WNBA
Mercury
69 - 75
Sky
35
-
41
T
WNBA
Minnesota
66 - 77
Sky
27
-
44
T
WNBA
Minnesota
74 - 82
Sky
30
-
37
T
WNBA
Sky
81 - 56
Fever
43
-
31
T

43.9%
43.4%
35.4%
39.6%
47.3%
44.9%
81.4%
75.3%
29.2
35.5
19.6
20.5
8.9
7.1
13.4
13.4